BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH BHYT TẠI BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG HẢI DƯƠNG 
      
STTMã chươngTên dịch vụ Giá TT13/2019Số QĐ tương đương  cũNgày ban hành
1I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCThông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]5590003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
2I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCThông khí nhân tạo trong khi vận chuyển5590003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
3I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCĐiều trị bằng oxy cao áp233000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
4I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCCố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn49900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
5I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCCấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản479000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
6I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCĐặt ống thông dẫn lưu bàng quang901003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
7I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCThông bàng quang90100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
8I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCRửa bàng quang lấy máu cục198000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
9I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCSiêu âm tim cấp cứu tại giường2220003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
10I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCSiêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường222000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
11I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCSoi đáy mắt cấp cứu52500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
12I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCGhi điện cơ cấp cứu128000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
13I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCĐặt ống thông dạ dày90100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
14I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCRửa dạ dày cấp cứu119000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
15I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCRửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín589000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
16I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCThụt tháo82100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
17I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCThụt giữ821003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
18I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCĐặt ống thông hậu môn82100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
19I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCSiêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu439003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
20I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCChọc dò ổ bụng cấp cứu1370003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
21I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCThay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)1340003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
22I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCThay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)1790003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
23I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCThay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)2400003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
24I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCXét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)15200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
25I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCĐịnh nhóm máu tại giường39100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
26I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCXét nghiệm đông máu nhanh tại giường12600984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
27I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCĐo lactat trong máu96900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
28I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCĐịnh tính chất độc bằng test nhanh – một lần1130003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
29I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCGhi điện tim cấp cứu tại giường32800984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
30I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCSiêu âm cấp cứu tại giường bệnh439003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
31I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCĐặt canuyn mũi hầu, miệng hầu329003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
32I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCHút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)111003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
33I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCBóp bóng Ambu qua mặt nạ2160003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
34I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCĐặt ống nội khí quản568000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
35I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCĐặt catheter tĩnh mạch ngoại biên214002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
36I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCMở khí quản thường quy719000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
37I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCChăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)576003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
38I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCThay ống nội khí quản5680003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
39I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCĐặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng653000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
40I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCThay canuyn mở khí quản247000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
41I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCVận động trị liệu hô hấp301003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
42I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCKhí dung thuốc cấp cứu (một lần)20400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
43I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCSiêu âm màng phổi cấp cứu43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
44I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCChọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter143000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
45I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCDẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ1850003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
46II. NỘI KHOABơm rửa khoang màng phổi216000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
47II. NỘI KHOABơm streptokinase vào khoang màng phổi1016000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
48II. NỘI KHOAChọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm176000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
49II. NỘI KHOAChọc dò dịch màng phổi137000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
50II. NỘI KHOAChọc hút khí màng phổi143000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
51II. NỘI KHOAĐặt nội khí quản 2 nòng5680003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
52II. NỘI KHOAĐiều trị bằng oxy cao áp233000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
53II. NỘI KHOAĐo chức năng hô hấp126000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
54II. NỘI KHOAKhí dung thuốc giãn phế quản20400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
55II. NỘI KHOANghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản949004442/QĐ-BYT7/13/2018
56II. NỘI KHOARút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe178000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
57II. NỘI KHOASiêu âm màng phổi cấp cứu43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
58II. NỘI KHOAThay canuyn mở khí quản247000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
59II. NỘI KHOAVận động trị liệu hô hấp30100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
60II. NỘI KHOAĐiện tim thường32800984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
61II. NỘI KHOAHolter điện tâm đồ198000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
62II. NỘI KHOAHolter huyết áp198000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
63II. NỘI KHOANghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ201000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
64II. NỘI KHOANghiệm pháp Atropin1980003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
65II. NỘI KHOASiêu âm Doppler mạch máu222000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
66II. NỘI KHOASiêu âm Doppler tim222000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
67II. NỘI KHOASiêu âm tim 4D457000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
68II. NỘI KHOASiêu âm tim cấp cứu tại giường222000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
69II. NỘI KHOAChọc dò dịch não tuỷ107000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
70II. NỘI KHOAHút đờm hầu họng11100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
71II. NỘI KHOASoi đáy mắt cấp cứu tại giường52500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
72II. NỘI KHOAThay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN1340003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
73II. NỘI KHOAXoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)50700984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
74II. NỘI KHOAChọc hút nước tiểu trên xương mu1100003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
75II. NỘI KHOAĐặt sonde bàng quang90100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
76II. NỘI KHOANong niệu đạo và đặt sonde đái2410004442/QĐ-BYT7/13/2018
77II. NỘI KHOARửa bàng quang lấy máu cục1980003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
78II. NỘI KHOARửa bàng quang198000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
79II. NỘI KHOAĐặt ống thông dạ dày90100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
80II. NỘI KHOAĐặt ống thông hậu môn82100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
81II. NỘI KHOANội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết244000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
82II. NỘI KHOARửa dạ dày cấp cứu119000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
83II. NỘI KHOASiêu âm ổ bụng43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
84II. NỘI KHOATest nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân65600984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
85II. NỘI KHOAThụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng82100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
86II. NỘI KHOAThụt tháo phân82100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
87II. NỘI KHOAHút dịch khớp gối114000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
88II. NỘI KHOAHút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm125000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
89II. NỘI KHOAHút dịch khớp háng114000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
90II. NỘI KHOAHút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm1250002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
91II. NỘI KHOAHút dịch khớp khuỷu114000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
92II. NỘI KHOAHút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm125000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
93II. NỘI KHOAHút dịch khớp cổ chân114000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
94II. NỘI KHOAHút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm125000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
95II. NỘI KHOAHút dịch khớp cổ tay114000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
96II. NỘI KHOAHút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm125000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
97II. NỘI KHOAHút dịch khớp vai114000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
98II. NỘI KHOAHút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm125000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
99II. NỘI KHOAHút nang bao hoạt dịch114000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
100II. NỘI KHOAHút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm125000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
101II. NỘI KHOAHút ổ viêm/ áp xe phần mềm1100003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
102II. NỘI KHOAHút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm152000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
103II. NỘI KHOASiêu âm khớp (một vị trí)43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
104II. NỘI KHOASiêu âm phần mềm (một vị trí)43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
105II. NỘI KHOATiêm khớp gối91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
106II. NỘI KHOATiêm khớp háng91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
107II. NỘI KHOATiêm khớp cổ chân91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
108II. NỘI KHOATiêm khớp bàn ngón chân91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
109II. NỘI KHOATiêm khớp cổ tay91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
110II. NỘI KHOATiêm khớp bàn ngón tay91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
111II. NỘI KHOATiêm khớp đốt ngón tay91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
112II. NỘI KHOATiêm khớp khuỷu tay91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
113II. NỘI KHOATiêm khớp vai91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
114II. NỘI KHOATiêm khớp ức đòn91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
115II. NỘI KHOATiêm khớp ức - sườn91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
116II. NỘI KHOATiêm khớp đòn- cùng vai91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
117II. NỘI KHOATiêm khớp thái dương hàm91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
118II. NỘI KHOATiêm ngoài màng cứng3190002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
119II. NỘI KHOATiêm khớp cùng chậu91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
120II. NỘI KHOATiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)915002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
121II. NỘI KHOATiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay915002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
122II. NỘI KHOATiêm điểm bám gân quanh khớp gối915002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
123II. NỘI KHOATiêm hội chứng DeQuervain915003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
124II. NỘI KHOATiêm hội chứng đường hầm cổ tay915003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
125II. NỘI KHOATiêm gân gấp ngón tay915003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
126II. NỘI KHOATiêm gân nhị đầu khớp vai915003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
127II. NỘI KHOATiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)915003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
128II. NỘI KHOATiêm điểm bám gân mỏm cùng vai915003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
129II. NỘI KHOATiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)915003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
130II. NỘI KHOATiêm gân gót915003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
131II. NỘI KHOATiêm cân gan chân915003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
132II. NỘI KHOATiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
133II. NỘI KHOATiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
134II. NỘI KHOATiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
135II. NỘI KHOATiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
136II. NỘI KHOATiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
137II. NỘI KHOATiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
138II. NỘI KHOATiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
139II. NỘI KHOATiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
140II. NỘI KHOATiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
141II. NỘI KHOATiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
142II. NỘI KHOATiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
143II. NỘI KHOATiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
144II. NỘI KHOATiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm1320003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
145II. NỘI KHOATiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm1320003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
146II. NỘI KHOATiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm1320003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
147II. NỘI KHOATiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm1320003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
148II. NỘI KHOATiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm1320003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
149III. NHI KHOAKhí dung thuốc cấp cứu204001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
150III. NHI KHOACấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp479000 7/13/2018
151III. NHI KHOAThông tiểu901001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
152III. NHI KHOAĐặt sonde hậu môn821001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
153III. NHI KHOAThụt tháo phân821001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
154III. NHI KHOAMai hoa châm723004442/QĐ-BYT7/13/2018
155III. NHI KHOAKéo nắn cột sống cổ453001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
156III. NHI KHOAKéo nắn cột sống thắt lưng453001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
157III. NHI KHOASắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy125001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
158III. NHI KHOAXông thuốc bằng máy429001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
159III. NHI KHOANgâm thuốc YHCT toàn thân494001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
160III. NHI KHOAXông hơi thuốc429001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
161III. NHI KHOAXông khói thuốc379001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
162III. NHI KHOASắc thuốc thang125001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
163III. NHI KHOANgâm thuốc YHCT bộ phận494001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
164III. NHI KHOAĐặt thuốc YHCT454001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
165III. NHI KHOABó thuốc505001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
166III. NHI KHOAChườm ngải355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
167III. NHI KHOAHào châm723004883/QĐ-BYT8/8/2018
168III. NHI KHOANhĩ châm723004883/QĐ-BYT8/8/2018
169III. NHI KHOAÔn châm723004883/QĐ-BYT8/8/2018
170III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp743004883/QĐ-BYT8/8/2018
171III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
172III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt chi trên743004883/QĐ-BYT8/8/2018
173III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt chi trên673004883/QĐ-BYT8/8/2018
174III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt chi dưới743004883/QĐ-BYT8/8/2018
175III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt chi dưới673004883/QĐ-BYT8/8/2018
176III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt nửa người743004883/QĐ-BYT8/8/2018
177III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt nửa người673004883/QĐ-BYT8/8/2018
178III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ743004883/QĐ-BYT8/8/2018
179III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
180III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh743004883/QĐ-BYT8/8/2018
181III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh673004883/QĐ-BYT8/8/2018
182III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị teo cơ743004883/QĐ-BYT8/8/2018
183III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị teo cơ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
184III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ743004883/QĐ-BYT8/8/2018
185III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
186III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị bại não743004883/QĐ-BYT8/8/2018
187III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị bại não673004883/QĐ-BYT8/8/2018
188III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp743004883/QĐ-BYT8/8/2018
189III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
190III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị khàn tiếng743004883/QĐ-BYT8/8/2018
191III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị khàn tiếng673004883/QĐ-BYT8/8/2018
192III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị động kinh cục bộ743004883/QĐ-BYT8/8/2018
193III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị động kinh cục bộ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
194III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược743004883/QĐ-BYT8/8/2018
195III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược673004883/QĐ-BYT8/8/2018
196III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau đầu743004883/QĐ-BYT8/8/2018
197III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau đầu673004883/QĐ-BYT8/8/2018
198III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau nửa đầu743004883/QĐ-BYT8/8/2018
199III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau nửa đầu673004883/QĐ-BYT8/8/2018
200III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị stress743004883/QĐ-BYT8/8/2018
201III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị stress673004883/QĐ-BYT8/8/2018
202III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh743004883/QĐ-BYT8/8/2018
203III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh673004883/QĐ-BYT8/8/2018
204III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V743004883/QĐ-BYT8/8/2018
205III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V673004883/QĐ-BYT8/8/2018
206III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên743004883/QĐ-BYT8/8/2018
207III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên673004883/QĐ-BYT8/8/2018
208III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị bệnh hố mắt743004883/QĐ-BYT8/8/2018
209III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị bệnh hố mắt673004883/QĐ-BYT8/8/2018
210III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm kết mạc743004883/QĐ-BYT8/8/2018
211III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm kết mạc673004883/QĐ-BYT8/8/2018
212III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp743004883/QĐ-BYT8/8/2018
213III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
214III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị743004883/QĐ-BYT8/8/2018
215III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị673004883/QĐ-BYT8/8/2018
216III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình743004883/QĐ-BYT8/8/2018
217III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình673004883/QĐ-BYT8/8/2018
218III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị giảm thính lực743004883/QĐ-BYT8/8/2018
219III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị giảm thính lực673004883/QĐ-BYT8/8/2018
220III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị thất ngôn743004883/QĐ-BYT8/8/2018
221III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị thất ngôn673004883/QĐ-BYT8/8/2018
222III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị hen phế quản743004883/QĐ-BYT8/8/2018
223III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị hen phế quản673004883/QĐ-BYT8/8/2018
224III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị tăng huyết áp743004883/QĐ-BYT8/8/2018
225III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị tăng huyết áp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
226III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị huyết áp thấp743004883/QĐ-BYT8/8/2018
227III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị huyết áp thấp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
228III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn743004883/QĐ-BYT8/8/2018
229III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn673004883/QĐ-BYT8/8/2018
230III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau ngực, sườn743004883/QĐ-BYT8/8/2018
231III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau ngực, sườn673004883/QĐ-BYT8/8/2018
232III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị trĩ743004883/QĐ-BYT8/8/2018
233III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị trĩ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
234III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị sa dạ dày743004883/QĐ-BYT8/8/2018
235III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị sa dạ dày673004883/QĐ-BYT8/8/2018
236III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau dạ dày743004883/QĐ-BYT8/8/2018
237III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau dạ dày673004883/QĐ-BYT8/8/2018
238III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm da thần kinh743004883/QĐ-BYT8/8/2018
239III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm da thần kinh673004883/QĐ-BYT8/8/2018
240III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp743004883/QĐ-BYT8/8/2018
241III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
242III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị thoái hoá khớp743004883/QĐ-BYT8/8/2018
243III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị thoái hoá khớp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
244III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau lưng743004883/QĐ-BYT8/8/2018
245III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau lưng673004883/QĐ-BYT8/8/2018
246III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau mỏi cơ743004883/QĐ-BYT8/8/2018
247III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau mỏi cơ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
248III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai743004883/QĐ-BYT8/8/2018
249III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai673004883/QĐ-BYT8/8/2018
250III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy743004883/QĐ-BYT8/8/2018
251III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy673004883/QĐ-BYT8/8/2018
252III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta743004883/QĐ-BYT8/8/2018
253III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta673004883/QĐ-BYT8/8/2018
254III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận743004883/QĐ-BYT8/8/2018
255III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận673004883/QĐ-BYT8/8/2018
256III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện743004883/QĐ-BYT8/8/2018
257III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện673004883/QĐ-BYT8/8/2018
258III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị chứng táo bón743004883/QĐ-BYT8/8/2018
259III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị chứng táo bón673004883/QĐ-BYT8/8/2018
260III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá743004883/QĐ-BYT8/8/2018
261III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá673004883/QĐ-BYT8/8/2018
262III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đái dầm743004883/QĐ-BYT8/8/2018
263III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đái dầm673004883/QĐ-BYT8/8/2018
264III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị bí đái743004883/QĐ-BYT8/8/2018
265III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị bí đái673004883/QĐ-BYT8/8/2018
266III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật743004883/QĐ-BYT8/8/2018
267III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật673004883/QĐ-BYT8/8/2018
268III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị rối loạn thần  kinh chức năng sau chấn thương sọ não743004883/QĐ-BYT8/8/2018
269III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị rối loạn thần  kinh chức năng sau chấn thương sọ não673004883/QĐ-BYT8/8/2018
270III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống743004883/QĐ-BYT8/8/2018
271III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống673004883/QĐ-BYT8/8/2018
272III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật743004883/QĐ-BYT8/8/2018
273III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật673004883/QĐ-BYT8/8/2018
274III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư743004883/QĐ-BYT8/8/2018
275III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư673004883/QĐ-BYT8/8/2018
276III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau răng743004883/QĐ-BYT8/8/2018
277III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau răng673004883/QĐ-BYT8/8/2018
278III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị liệt chi trên673004883/QĐ-BYT8/8/2018
279III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới673004883/QĐ-BYT8/8/2018
280III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa673004883/QĐ-BYT8/8/2018
281III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị liệt nửa người673004883/QĐ-BYT8/8/2018
282III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị bại não673004883/QĐ-BYT8/8/2018
283III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
284III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
285III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị chứng ù tai673004883/QĐ-BYT8/8/2018
286III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác673004883/QĐ-BYT8/8/2018
287III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
288III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị khàn tiếng673004883/QĐ-BYT8/8/2018
289III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
290III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị động kinh673004883/QĐ-BYT8/8/2018
291III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu673004883/QĐ-BYT8/8/2018
292III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị mất ngủ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
293III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính673004883/QĐ-BYT8/8/2018
294III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh673004883/QĐ-BYT8/8/2018
295III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V673004883/QĐ-BYT8/8/2018
296III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên673004883/QĐ-BYT8/8/2018
297III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị chắp lẹo673004883/QĐ-BYT8/8/2018
298III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị sụp mi673004883/QĐ-BYT8/8/2018
299III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt673004883/QĐ-BYT8/8/2018
300III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc673004883/QĐ-BYT8/8/2018
301III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
302III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị lác673004883/QĐ-BYT8/8/2018
303III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị giảm thị lực673004883/QĐ-BYT8/8/2018
304III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị giảm thính lực673004883/QĐ-BYT8/8/2018
305III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị thất ngôn673004883/QĐ-BYT8/8/2018
306III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị viêm xoang673004883/QĐ-BYT8/8/2018
307III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng673004883/QĐ-BYT8/8/2018
308III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị hen phế quản673004883/QĐ-BYT8/8/2018
309III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
310III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
311III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn673004883/QĐ-BYT8/8/2018
312III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn673004883/QĐ-BYT8/8/2018
313III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị trĩ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
314III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị sa dạ dày673004883/QĐ-BYT8/8/2018
315III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị đau dạ dày673004883/QĐ-BYT8/8/2018
316III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị nôn, nấc673004883/QĐ-BYT8/8/2018
317III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị đau lưng673004883/QĐ-BYT8/8/2018
318III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
319III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy673004883/QĐ-BYT8/8/2018
320III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị đái dầm673004883/QĐ-BYT8/8/2018
321III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị bí đái673004883/QĐ-BYT8/8/2018
322III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật673004883/QĐ-BYT8/8/2018
323III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị béo phì673004883/QĐ-BYT8/8/2018
324III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần673004883/QĐ-BYT8/8/2018
325III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật673004883/QĐ-BYT8/8/2018
326III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư673004883/QĐ-BYT8/8/2018
327III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị đau răng673004883/QĐ-BYT8/8/2018
328III. NHI KHOACấy chỉ điều trị di chứng bại liệt1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
329III. NHI KHOACấy chỉ điều trị liệt  chi trên1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
330III. NHI KHOACấy chỉ điều trị liệt  chi dưới1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
331III. NHI KHOACấy chỉ điều trị liệt nửa người1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
332III. NHI KHOACấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
333III. NHI KHOACấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
334III. NHI KHOACấy chỉ điều trị teo cơ1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
335III. NHI KHOACấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
336III. NHI KHOACấy chỉ điều trị bại não1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
337III. NHI KHOACấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
338III. NHI KHOACấy chỉ điều trị chứng ù tai1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
339III. NHI KHOACấy chỉ điều trị giảm khứu giác1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
340III. NHI KHOACấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
341III. NHI KHOACấy chỉ điều trị khàn tiếng1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
342III. NHI KHOACấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
343III. NHI KHOACấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
344III. NHI KHOACấy chỉ điều trị động kinh1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
345III. NHI KHOACấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
346III. NHI KHOACấy chỉ điều trị mất ngủ1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
347III. NHI KHOACấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
348III. NHI KHOACấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
349III. NHI KHOACấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
350III. NHI KHOACấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
351III. NHI KHOACấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
352III. NHI KHOACấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
353III. NHI KHOACấy chỉ điều trị giảm thính lực1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
354III. NHI KHOACấy chỉ điều trị thất ngôn1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
355III. NHI KHOACấy chỉ điều trị viêm xoang1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
356III. NHI KHOACấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
357III. NHI KHOACấy chỉ điều trị hen phế quản1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
358III. NHI KHOACấy chỉ điều trị huyết áp thấp1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
359III. NHI KHOACấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
360III. NHI KHOACấy chỉ điều trị đau ngực, sườn1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
361III. NHI KHOACấy chỉ điều trị trĩ1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
362III. NHI KHOACấy chỉ điều trị sa dạ dày1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
363III. NHI KHOACấy chỉ điều trị đau dạ dày1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
364III. NHI KHOACấy chỉ điều trị nôn, nấc1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
365III. NHI KHOACấy chỉ điều trị dị ứng1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
366III. NHI KHOACấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
367III. NHI KHOACấy chỉ điều trị thoái hoá khớp1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
368III. NHI KHOACấy chỉ điều trị đau lưng1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
369III. NHI KHOACấy chỉ điều trị đau mỏi cơ1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
370III. NHI KHOACấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
371III. NHI KHOACấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
372III. NHI KHOACấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
373III. NHI KHOACấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
374III. NHI KHOACấy chỉ điều trị táo bón1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
375III. NHI KHOACấy chỉ điều trị đái dầm1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
376III. NHI KHOACấy chỉ điều trị bí đái1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
377III. NHI KHOACấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
378III. NHI KHOACấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
379III. NHI KHOACấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
380III. NHI KHOACấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
381III. NHI KHOACấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
382III. NHI KHOACấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư1430001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
383III. NHI KHOAĐiện châm điều trị di chứng bại liệt673004883/QĐ-BYT8/8/2018
384III. NHI KHOAĐiện châm điều trị liệt chi trên673004883/QĐ-BYT8/8/2018
385III. NHI KHOAĐiện châm điều trị liệt chi dưới673004883/QĐ-BYT8/8/2018
386III. NHI KHOAĐiện châm điều trị liệt nửa người673004883/QĐ-BYT8/8/2018
387III. NHI KHOAĐiện châm điều trị liệt do bệnh của cơ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
388III. NHI KHOAĐiện châm điều trị teo cơ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
389III. NHI KHOAĐiện châm điều trị đau thần kinh toạ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
390III. NHI KHOAĐiện châm điều trị bại não673004883/QĐ-BYT8/8/2018
391III. NHI KHOAĐiện châm điều trị bệnh tự kỷ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
392III. NHI KHOAĐiện châm điều trị chứng ù tai673004883/QĐ-BYT8/8/2018
393III. NHI KHOAĐiện châm điều trị giảm khứu giác673004883/QĐ-BYT8/8/2018
394III. NHI KHOAĐiện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
395III. NHI KHOAĐiện châm điều trị khàn tiếng673004883/QĐ-BYT8/8/2018
396III. NHI KHOAĐiện châm điều trị hội chứng ngoại tháp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
397III. NHI KHOAĐiện châm điều trị động kinh cục bộ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
398III. NHI KHOAĐiện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu673004883/QĐ-BYT8/8/2018
399III. NHI KHOAĐiện châm điều trị mất ngủ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
400III. NHI KHOAĐiện châm điều trị stress673004883/QĐ-BYT8/8/2018
401III. NHI KHOAĐiện châm điều trị thiếu máu não mạn tính673004883/QĐ-BYT8/8/2018
402III. NHI KHOAĐiện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh673004883/QĐ-BYT8/8/2018
403III. NHI KHOAĐiện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V673004883/QĐ-BYT8/8/2018
404III. NHI KHOAĐiện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên673004883/QĐ-BYT8/8/2018
405III. NHI KHOAĐiện châm điều trị chắp lẹo673004883/QĐ-BYT8/8/2018
406III. NHI KHOAĐiện châm điều trị sụp mi673004883/QĐ-BYT8/8/2018
407III. NHI KHOAĐiện châm điều trị bệnh hố mắt673004883/QĐ-BYT8/8/2018
408III. NHI KHOAĐiện châm điều trị viêm kết mạc673004883/QĐ-BYT8/8/2018
409III. NHI KHOAĐiện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
410III. NHI KHOAĐiện châm điều trị lác673004883/QĐ-BYT8/8/2018
411III. NHI KHOAĐiện châm điều trị giảm thị lực673004883/QĐ-BYT8/8/2018
412III. NHI KHOAĐiện châm điều trị hội chứng tiền đình673004883/QĐ-BYT8/8/2018
413III. NHI KHOAĐiện châm điều trị giảm thính lực673004883/QĐ-BYT8/8/2018
414III. NHI KHOAĐiện châm điều trị thất ngôn673004883/QĐ-BYT8/8/2018
415III. NHI KHOAĐiện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi673004883/QĐ-BYT8/8/2018
416III. NHI KHOAĐiện châm điều trị viêm co cứng cơ delta673004883/QĐ-BYT8/8/2018
417III. NHI KHOAĐiện châm điều trị nôn nấc673004883/QĐ-BYT8/8/2018
418III. NHI KHOAĐiện châm điều trị cơn đau quặn thận673004883/QĐ-BYT8/8/2018
419III. NHI KHOAĐiện châm điều trị viêm bàng quang cấp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
420III. NHI KHOAĐiện châm điều trị viêm phần phụ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
421III. NHI KHOAĐiện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện673004883/QĐ-BYT8/8/2018
422III. NHI KHOAĐiện châm điều trị táo bón673004883/QĐ-BYT8/8/2018
423III. NHI KHOAĐiện châm điều trị rối loạn tiêu hoá673004883/QĐ-BYT8/8/2018
424III. NHI KHOAĐiện châm điều trị rối loạn cảm giác673004883/QĐ-BYT8/8/2018
425III. NHI KHOAĐiện châm điều trị đái dầm673004883/QĐ-BYT8/8/2018
426III. NHI KHOAĐiện châm điều trị bí đái673004883/QĐ-BYT8/8/2018
427III. NHI KHOAĐiện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật673004883/QĐ-BYT8/8/2018
428III. NHI KHOAĐiện châm điều trị cảm cúm673004883/QĐ-BYT8/8/2018
429III. NHI KHOAĐiện châm điều trị viêm Amidan cấp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
430III. NHI KHOAĐiện châm điều trị bướu cổ đơn thuần673004883/QĐ-BYT8/8/2018
431III. NHI KHOAĐiện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não673004883/QĐ-BYT8/8/2018
432III. NHI KHOAĐiện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống673004883/QĐ-BYT8/8/2018
433III. NHI KHOAĐiện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật673004883/QĐ-BYT8/8/2018
434III. NHI KHOAĐiện châm điều trị giảm đau do ung thư673004883/QĐ-BYT8/8/2018
435III. NHI KHOAĐiện châm điều trị đau răng673004883/QĐ-BYT8/8/2018
436III. NHI KHOAĐiện châm điều trị giảm đau do Zona673004883/QĐ-BYT8/8/2018
437III. NHI KHOAĐiện châm điều trị viêm mũi xoang673004883/QĐ-BYT8/8/2018
438III. NHI KHOAĐiện châm điều trị hen phế quản673004883/QĐ-BYT8/8/2018
439III. NHI KHOAĐiện châm điều trị tăng huyết áp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
440III. NHI KHOAĐiện châm điều trị huyết áp thấp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
441III. NHI KHOAĐiện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn673004883/QĐ-BYT8/8/2018
442III. NHI KHOAĐiện châm điều trị đau ngực sườn673004883/QĐ-BYT8/8/2018
443III. NHI KHOAĐiện châm điều trị viêm đa dây thần kinh673004883/QĐ-BYT8/8/2018
444III. NHI KHOAĐiện châm điều trị viêm khớp dạng thấp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
445III. NHI KHOAĐiện châm điều trị thoái hoá khớp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
446III. NHI KHOAĐiện châm điều trị đau lưng673004883/QĐ-BYT8/8/2018
447III. NHI KHOAĐiện châm điều trị đau mỏi cơ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
448III. NHI KHOAĐiện châm điều trị viêm quanh khớp vai673004883/QĐ-BYT8/8/2018
449III. NHI KHOAĐiện châm điều trị hội chứng vai gáy673004883/QĐ-BYT8/8/2018
450III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị liệt661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
451III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị liệt chi trên661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
452III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị liệt chi dưới661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
453III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị liệt nửa người661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
454III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
455III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị teo cơ661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
456III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
457III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị bại não661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
458III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
459III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị chứng ù tai661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
460III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị giảm khứu giác661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
461III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
462III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị khàn tiếng661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
463III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
464III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị động kinh661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
465III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
466III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị mất ngủ661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
467III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị stress661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
468III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
469III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây  thần kinh661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
470III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
471III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
472III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị sụp mi661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
473III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị bệnh hố mắt661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
474III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
475III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị lác661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
476III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị giảm thị lực661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
477III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
478III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị giảm thính lực661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
479III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị thất ngôn661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
480III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị viêm xoang661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
481III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
482III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị hen phế quản661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
483III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị tăng huyết áp661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
484III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị huyết áp thấp661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
485III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị đau vùng ngực661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
486III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
487III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị đau ngực, sườn661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
488III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị trĩ661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
489III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị sa dạ dày661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
490III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị đau dạ dày661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
491III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị nôn, nấc661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
492III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
493III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị dị ứng661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
494III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
495III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị thoái hoá khớp661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
496III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị đau lưng661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
497III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị đau mỏi cơ661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
498III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
499III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
500III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
501III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
502III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
503III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
504III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị táo bón661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
505III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
506III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
507III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị đái dầm661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
508III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị bí đái661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
509III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
510III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
511III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
512III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
513III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
514III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
515III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị đau răng661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
516III. NHI KHOAThuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình661001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
517III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị liệt655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
518III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
519III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
520III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
521III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
522III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
523III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
524III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
525III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
526III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
527III. NHI KHOAXoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
528III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
529III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
530III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
531III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
532III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
533III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
534III. NHI KHOAXoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
535III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
536III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
537III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
538III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị stress655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
539III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
540III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
541III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
542III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
543III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
544III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
545III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị lác655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
546III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
547III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
548III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
549III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi  xoang655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
550III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
551III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
552III. NHI KHOAXoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
553III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
554III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
555III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
556III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
557III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
558III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
559III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
560III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
561III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
562III. NHI KHOAXoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
563III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
564III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
565III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
566III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
567III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị rối  loạn đại, tiểu tiện655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
568III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
569III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
570III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
571III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
572III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
573III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
574III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
575III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
576III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
577III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
578III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
579III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
580III. NHI KHOAXoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria655001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
581III. NHI KHOACứu điều trị đau lưng thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
582III. NHI KHOACứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
583III. NHI KHOACứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
584III. NHI KHOACứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
585III. NHI KHOACứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
586III. NHI KHOACứu điều trị ngoại cảm phong hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
587III. NHI KHOACứu điều trị  liệt thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
588III. NHI KHOACứu điều trị liệt chi trên thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
589III. NHI KHOACứu điều trị liệt chi dưới thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
590III. NHI KHOACứu điều trị liệt nửa người thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
591III. NHI KHOACứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
592III. NHI KHOACứu điều trị bại não thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
593III. NHI KHOACứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
594III. NHI KHOACứu điều trị ù tai thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
595III. NHI KHOACứu điều trị  giảm khứu giác thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
596III. NHI KHOACứu điều trị khàn tiếng thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
597III. NHI KHOACứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
598III. NHI KHOACứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
599III. NHI KHOACứu điều trị nôn nấc thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
600III. NHI KHOACứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
601III. NHI KHOACứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
602III. NHI KHOACứu điều trị đái dầm thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
603III. NHI KHOACứu điều trị bí đái thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
604III. NHI KHOACứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
605III. NHI KHOACứu điều trị cảm cúm thể hàn355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
606III. NHI KHOAĐiều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn349004442/QĐ-BYT7/13/2018
607III. NHI KHOASiêu âm điều trị456004442/QĐ-BYT7/13/2018
608III. NHI KHOAXoa bóp bằng máy285004442/QĐ-BYT7/13/2018
609III. NHI KHOASửa lỗi phát âm1060004442/QĐ-BYT7/13/2018
610III. NHI KHOAThuỷ trị liệu614004442/QĐ-BYT7/13/2018
611III. NHI KHOAThuỷ trị liệu có thuốc614004442/QĐ-BYT7/13/2018
612III. NHI KHOAĐiều trị bằng điện phân thuốc454004442/QĐ-BYT7/13/2018
613III. NHI KHOAĐiều trị bằng các dòng điện xung414004442/QĐ-BYT7/13/2018
614III. NHI KHOAĐiều trị bằng tia hồng ngoại352004442/QĐ-BYT7/13/2018
615III. NHI KHOAĐiều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ342004442/QĐ-BYT7/13/2018
616III. NHI KHOAĐiều trị bằng tia tử ngoại toàn thân342004442/QĐ-BYT7/13/2018
617III. NHI KHOAThông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống1460004442/QĐ-BYT7/13/2018
618III. NHI KHOAXoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)418004442/QĐ-BYT7/13/2018
619III. NHI KHOAXoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)507004442/QĐ-BYT7/13/2018
620III. NHI KHOATập vận động đoạn chi 30 phút423004442/QĐ-BYT7/13/2018
621III. NHI KHOATập vận động toàn thân 30 phút469004442/QĐ-BYT7/13/2018
622III. NHI KHOATập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi112004442/QĐ-BYT7/13/2018
623III. NHI KHOATập với hệ thống ròng rọc112004442/QĐ-BYT7/13/2018
624III. NHI KHOATập với xe đạp tập112004442/QĐ-BYT7/13/2018
625III. NHI KHOAĐiều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học3350004442/QĐ-BYT7/13/2018
626III. NHI KHOANội soi tai400004442/QĐ-BYT7/13/2018
627III. NHI KHOANội soi mũi400004442/QĐ-BYT7/13/2018
628III. NHI KHOANội soi họng400004442/QĐ-BYT7/13/2018
629III. NHI KHOALấy dị vật giác mạc8620001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
630III. NHI KHOALấy dị vật giác mạc6650001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
631III. NHI KHOALấy dị vật giác mạc821001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
632III. NHI KHOALấy dị vật giác mạc3270001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
633III. NHI KHOAKhâu da mi14400001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
634III. NHI KHOAKhâu da mi8090001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
635III. NHI KHOAKhâu phục hồi bờ mi6930001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
636III. NHI KHOAXử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt9260001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
637III. NHI KHOABơm thông lệ đạo944001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
638III. NHI KHOALấy calci đông dưới kết mạc352001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
639III. NHI KHOACắt chỉ khâu kết mạc329001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
640III. NHI KHOABơm rửa lệ đạo367001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
641III. NHI KHOAChích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc784001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
642III. NHI KHOANặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi352001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
643III. NHI KHOARửa cùng đồ416001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
644III. NHI KHOASoi đáy mắt trực tiếp525001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
645III. NHI KHOACắt chỉ khâu da329001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
646III. NHI KHOALấy dị vật kết mạc644001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
647III. NHI KHOANhổ răng vĩnh viễn lung lay1020004442/QĐ-BYT7/13/2018
648III. NHI KHOANhổ chân răng vĩnh viễn1900004442/QĐ-BYT7/13/2018
649III. NHI KHOACắt lợi trùm răng khôn hàm dưới1580001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
650III. NHI KHOAĐiều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng Composite2470001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
651III. NHI KHOAPhục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)3370001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
652III. NHI KHOAPhục hồi cổ răng bằng Composite3370001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
653III. NHI KHOATrám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp2120001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
654III. NHI KHOATrám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp2120001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
655III. NHI KHOATrám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp2120001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
656III. NHI KHOAĐiều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục3340001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
657III. NHI KHOAĐiều trị tuỷ răng sữa2710001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
658III. NHI KHOAĐiều trị tuỷ răng sữa3820001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
659III. NHI KHOATrám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant2120001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
660III. NHI KHOAĐiều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam970001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
661III. NHI KHOATrám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)2120001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
662III. NHI KHOAĐiều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC)970001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
663III. NHI KHOANhổ răng sữa373001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
664III. NHI KHOANhổ chân răng sữa373001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
665III. NHI KHOAĐiều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em323001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
666III. NHI KHOAĐiều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate2470001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
667III. NHI KHOAĐiều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam2470001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
668III. NHI KHOAĐiều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)2470001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
669III. NHI KHOANắn sai khớp thái dương hàm1030001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
670III. NHI KHOACố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm3630001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
671III. NHI KHOALấy dị vật tai5140001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
672III. NHI KHOALấy dị vật tai629001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
673III. NHI KHOALấy dị vật tai1550001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
674III. NHI KHOAChọc hút dịch tụ huyết vành tai526001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
675III. NHI KHOAChích nhọt ống tai ngoài1860001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
676III. NHI KHOALàm thuốc tai205001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
677III. NHI KHOANhét bấc mũi sau1160001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
678III. NHI KHOANhét bấc mũi trước1160001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
679III. NHI KHOACầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)2750001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
680III. NHI KHOALấy dị vật hạ họng408001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
681III. NHI KHOALàm thuốc tai, mũi, thanh quản205001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
682III. NHI KHOAKhí dung mũi họng204004442/QĐ-BYT7/13/2018
683III. NHI KHOAKhâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ1780001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
684III. NHI KHOAKhâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ2370001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
685III. NHI KHOAKhâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ2570001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
686III. NHI KHOAKhâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ3050001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
687III. NHI KHOAThụt tháo phân821001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
688III. NHI KHOAĐặt sonde hậu môn821001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
689III. NHI KHOAChọc dịch khớp1140001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
690III. NHI KHOATiêm corticoide vào khớp915001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
691III. NHI KHOATiêm corticoide vào khớp1320001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
692III. NHI KHOATest lẩy da (Prick test) với các loại thuốc3770001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
693III. NHI KHOATest nội bì4750001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
694III. NHI KHOATest nội bì3890001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
695III. NHI KHOATest áp (Patch test) với các loại thuốc5210001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
696III. NHI KHOATiêm trong da114001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
697III. NHI KHOATiêm dưới da114001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
698III. NHI KHOATiêm bắp thịt114001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
699III. NHI KHOATiêm tĩnh mạch114001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
700III. NHI KHOATruyền tĩnh mạch214001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
701III. NHI KHOACắt u da đầu lành, đường kính dưới  5 cm7050001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
702III. NHI KHOABóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm7050004442/QĐ-BYT7/13/2018
703III. NHI KHOACắt lọc, khâu vết thương rách da đầu25980001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
704III. NHI KHOAKhâu vết thương phần mềm dài trên 10cm2370001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
705III. NHI KHOAKhâu vết thương phần mềm dài trên 10cm3050001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
706III. NHI KHOAThay băng, cắt chỉ vết mổ576001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
707III. NHI KHOAThay băng, cắt chỉ vết mổ1120001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
708III. NHI KHOAThay băng, cắt chỉ vết mổ1790001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
709III. NHI KHOAThay băng, cắt chỉ vết mổ2400001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
710III. NHI KHOAThay băng, cắt chỉ vết mổ1340001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
711III. NHI KHOAThay băng, cắt chỉ vết mổ329001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
712III. NHI KHOAThay băng, cắt chỉ vết mổ824004883/QĐ-BYT8/8/2018
713III. NHI KHOAKhâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm2570001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
714III. NHI KHOAKhâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm1780001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
715III. NHI KHOAChích rạch áp xe nhỏ1860001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
716III. NHI KHOAChích hạch viêm mủ1860001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
717III. NHI KHOAThay băng, cắt chỉ576004883/QĐ-BYT8/8/2018
718III. NHI KHOAThay băng, cắt chỉ824004883/QĐ-BYT8/8/2018
719III. NHI KHOAThay băng, cắt chỉ1120004883/QĐ-BYT8/8/2018
720III. NHI KHOAThay băng, cắt chỉ1340004883/QĐ-BYT8/8/2018
721III. NHI KHOAThay băng, cắt chỉ1790004883/QĐ-BYT8/8/2018
722III. NHI KHOAThay băng, cắt chỉ2400004883/QĐ-BYT8/8/2018
723V. DA LIỄUChăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng158000803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
724V. DA LIỄUĐiều trị bệnh da bằng ngâm, tắm614003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
725V. DA LIỄUĐiều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né213000803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
726VI. TÂM THẦNThang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)19900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
727VI. TÂM THẦNThang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)29900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
728VI. TÂM THẦNThang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)34900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
729VI. TÂM THẦNTrắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)19900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
730VI. TÂM THẦNThang đánh giá vận động bất thường (AIMS)19900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
731VI. TÂM THẦNThang đánh giá bồn chồn bất an – BARNES19900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
732VI. TÂM THẦNThang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski19900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
733VI. TÂM THẦNĐo lưu huyết não43400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
734VI. TÂM THẦNTest nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu43100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
735VII. NỘI TIẾTCắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường3920002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
736VII. NỘI TIẾTThay băng trên người bệnh đái tháo đường57600  
737VII. NỘI TIẾTThay băng trên người bệnh đái tháo đường82400  
738VII. NỘI TIẾTThay băng trên người bệnh đái tháo đường112000  
739VII. NỘI TIẾTThay băng trên người bệnh đái tháo đường134000  
740VII. NỘI TIẾTThay băng trên người bệnh đái tháo đường179000  
741VII. NỘI TIẾTThay băng trên người bệnh đái tháo đường240000  
742VII. NỘI TIẾTCắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường2460002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
743VII. NỘI TIẾTCắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường2460002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
744VII. NỘI TIẾTChích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường1860002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
745VII. NỘI TIẾTTháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường3920002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
746VII. NỘI TIẾTGọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường2580001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
747VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNMai hoa châm723004442/QĐ-BYT7/13/2018
748VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNHào châm723004442/QĐ-BYT7/13/2018
749VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNMãng châm723004442/QĐ-BYT7/13/2018
750VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNNhĩ châm723004442/QĐ-BYT7/13/2018
751VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm673004442/QĐ-BYT7/13/2018
752VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm743004442/QĐ-BYT7/13/2018
753VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThủy châm661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
754VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
755VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNÔn châm723004442/QĐ-BYT7/13/2018
756VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNÔn châm723004442/QĐ-BYT7/13/2018
757VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
758VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNChích lể723004442/QĐ-BYT7/13/2018
759VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNKéo nắn cột sống cổ453001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
760VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNKéo nắn cột sống thắt lưng453001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
761VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNSắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy125001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
762VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXông thuốc bằng máy429001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
763VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXông hơi thuốc429001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
764VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXông khói thuốc379001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
765VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNSắc thuốc thang125001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
766VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNNgâm thuốc YHCT toàn thân494001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
767VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNNgâm thuốc YHCT bộ phận494001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
768VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐặt thuốc YHCT454001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
769VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNBó thuốc505001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
770VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNChườm ngải355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
771VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNLuyện tập dưỡng sinh238001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
772VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông743004442/QĐ-BYT7/13/2018
773VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị béo phì743004442/QĐ-BYT7/13/2018
774VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não743004442/QĐ-BYT7/13/2018
775VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng743004442/QĐ-BYT7/13/2018
776VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị sa dạ dày743004442/QĐ-BYT7/13/2018
777VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược743004442/QĐ-BYT7/13/2018
778VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị trĩ743004442/QĐ-BYT7/13/2018
779VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt743004442/QĐ-BYT7/13/2018
780VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em743004442/QĐ-BYT7/13/2018
781VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em743004442/QĐ-BYT7/13/2018
782VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị sa tử cung743004442/QĐ-BYT7/13/2018
783VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh743004442/QĐ-BYT7/13/2018
784VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị đái dầm743004442/QĐ-BYT7/13/2018
785VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị thống kinh743004442/QĐ-BYT7/13/2018
786VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt743004442/QĐ-BYT7/13/2018
787VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình743004442/QĐ-BYT7/13/2018
788VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy743004442/QĐ-BYT7/13/2018
789VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị hen phế quản743004442/QĐ-BYT7/13/2018
790VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị huyết áp thấp743004442/QĐ-BYT7/13/2018
791VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên743004442/QĐ-BYT7/13/2018
792VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị tắc tia sữa743004442/QĐ-BYT7/13/2018
793VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn743004442/QĐ-BYT7/13/2018
794VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị thất vận ngôn743004442/QĐ-BYT7/13/2018
795VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị đau thần kinh V743004442/QĐ-BYT7/13/2018
796VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống743004442/QĐ-BYT7/13/2018
797VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não743004442/QĐ-BYT7/13/2018
798VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị khàn tiếng743004442/QĐ-BYT7/13/2018
799VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị liệt chi trên743004442/QĐ-BYT7/13/2018
800VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị liệt chi dưới743004442/QĐ-BYT7/13/2018
801VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị đau hố mắt743004442/QĐ-BYT7/13/2018
802VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị viêm kết mạc743004442/QĐ-BYT7/13/2018
803VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị giảm thị lực743004442/QĐ-BYT7/13/2018
804VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị743004442/QĐ-BYT7/13/2018
805VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị táo bón kéo dài743004442/QĐ-BYT7/13/2018
806VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị viêm mũi xoang743004442/QĐ-BYT7/13/2018
807VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa743004442/QĐ-BYT7/13/2018
808VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị đau răng743004442/QĐ-BYT7/13/2018
809VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp743004442/QĐ-BYT7/13/2018
810VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai743004442/QĐ-BYT7/13/2018
811VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp743004442/QĐ-BYT7/13/2018
812VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị đau lưng743004442/QĐ-BYT7/13/2018
813VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị di tinh743004442/QĐ-BYT7/13/2018
814VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị liệt dương743004442/QĐ-BYT7/13/2018
815VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện743004442/QĐ-BYT7/13/2018
816VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị bí đái cơ năng743004442/QĐ-BYT7/13/2018
817VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình673004442/QĐ-BYT7/13/2018
818VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy673004442/QĐ-BYT7/13/2018
819VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị hen phế quản673004442/QĐ-BYT7/13/2018
820VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp673004442/QĐ-BYT7/13/2018
821VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên673004442/QĐ-BYT7/13/2018
822VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa673004442/QĐ-BYT7/13/2018
823VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính673004442/QĐ-BYT7/13/2018
824VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu673004442/QĐ-BYT7/13/2018
825VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị mất ngủ673004442/QĐ-BYT7/13/2018
826VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị hội chứng stress673004442/QĐ-BYT7/13/2018
827VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị nôn673004442/QĐ-BYT7/13/2018
828VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị nấc673004442/QĐ-BYT7/13/2018
829VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị cảm mạo673004442/QĐ-BYT7/13/2018
830VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não673004442/QĐ-BYT7/13/2018
831VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng673004442/QĐ-BYT7/13/2018
832VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt673004442/QĐ-BYT7/13/2018
833VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị giảm thính lực673004442/QĐ-BYT7/13/2018
834VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em673004442/QĐ-BYT7/13/2018
835VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não673004442/QĐ-BYT7/13/2018
836VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não673004442/QĐ-BYT7/13/2018
837VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận673004442/QĐ-BYT7/13/2018
838VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang673004442/QĐ-BYT7/13/2018
839VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều di tinh673004442/QĐ-BYT7/13/2018
840VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị liệt dương673004442/QĐ-BYT7/13/2018
841VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện673004442/QĐ-BYT7/13/2018
842VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng673004442/QĐ-BYT7/13/2018
843VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ673004442/QĐ-BYT7/13/2018
844VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị sa tử cung673004442/QĐ-BYT7/13/2018
845VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh673004442/QĐ-BYT7/13/2018
846VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn673004442/QĐ-BYT7/13/2018
847VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V673004442/QĐ-BYT7/13/2018
848VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống673004442/QĐ-BYT7/13/2018
849VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não673004442/QĐ-BYT7/13/2018
850VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị khàn tiếng673004442/QĐ-BYT7/13/2018
851VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi673004442/QĐ-BYT7/13/2018
852VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị liệt chi trên673004442/QĐ-BYT7/13/2018
853VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới673004442/QĐ-BYT7/13/2018
854VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị thống kinh673004442/QĐ-BYT7/13/2018
855VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt673004442/QĐ-BYT7/13/2018
856VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị đau hố mắt673004442/QĐ-BYT7/13/2018
857VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc673004442/QĐ-BYT7/13/2018
858VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp673004442/QĐ-BYT7/13/2018
859VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị giảm thị lực673004442/QĐ-BYT7/13/2018
860VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài673004442/QĐ-BYT7/13/2018
861VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang673004442/QĐ-BYT7/13/2018
862VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị đái dầm673004442/QĐ-BYT7/13/2018
863VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa673004442/QĐ-BYT7/13/2018
864VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị đau răng673004442/QĐ-BYT7/13/2018
865VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp673004442/QĐ-BYT7/13/2018
866VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai673004442/QĐ-BYT7/13/2018
867VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp673004442/QĐ-BYT7/13/2018
868VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị đau lưng673004442/QĐ-BYT7/13/2018
869VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị ù tai673004442/QĐ-BYT7/13/2018
870VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác673004442/QĐ-BYT7/13/2018
871VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh673004442/QĐ-BYT7/13/2018
872VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông673004442/QĐ-BYT7/13/2018
873VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật673004442/QĐ-BYT7/13/2018
874VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư673004442/QĐ-BYT7/13/2018
875VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona673004442/QĐ-BYT7/13/2018
876VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh673004442/QĐ-BYT7/13/2018
877VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt673004442/QĐ-BYT7/13/2018
878VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
879VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
880VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
881VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị sa dạ dày1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
882VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
883VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị mày đay1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
884VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
885VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị giảm thính lực1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
886VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị giảm thị lực1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
887VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
888VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
889VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
890VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
891VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
892VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
893VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị mất ngủ1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
894VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị nấc1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
895VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
896VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
897VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị hen phế quản1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
898VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị huyết áp thấp1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
899VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
900VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
901VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
902VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị thất vận ngôn1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
903VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
904VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
905VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
906VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị khàn tiếng1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
907VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị liệt chi trên1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
908VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị liệt chi dưới1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
909VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị viêm mũi xoang1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
910VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
911VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị táo bón kéo dài1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
912VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
913VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
914VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
915VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị đau lưng1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
916VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị đái dầm1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
917VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
918VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
919VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị đau bụng kinh1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
920VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị sa tử cung1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
921VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
922VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị di tinh1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
923VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị liệt dương1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
924VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ1430001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
925VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị hội chứng tiền đình673004442/QĐ-BYT7/13/2018
926VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị huyết áp thấp673004442/QĐ-BYT7/13/2018
927VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính673004442/QĐ-BYT7/13/2018
928VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị  hội chứng stress673004442/QĐ-BYT7/13/2018
929VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị cảm mạo673004442/QĐ-BYT7/13/2018
930VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị viêm amidan673004442/QĐ-BYT7/13/2018
931VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị trĩ673004442/QĐ-BYT7/13/2018
932VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt673004442/QĐ-BYT7/13/2018
933VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em673004442/QĐ-BYT7/13/2018
934VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não673004442/QĐ-BYT7/13/2018
935VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não673004442/QĐ-BYT7/13/2018
936VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị cơn đau quặn thận673004442/QĐ-BYT7/13/2018
937VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị viêm bàng quang673004442/QĐ-BYT7/13/2018
938VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị rối loạn tiểu tiện673004442/QĐ-BYT7/13/2018
939VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị bí đái cơ năng673004442/QĐ-BYT7/13/2018
940VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị sa tử cung673004442/QĐ-BYT7/13/2018
941VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh673004442/QĐ-BYT7/13/2018
942VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống673004442/QĐ-BYT7/13/2018
943VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não673004442/QĐ-BYT7/13/2018
944VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị hội chứng ngoại tháp673004442/QĐ-BYT7/13/2018
945VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị khàn tiếng673004442/QĐ-BYT7/13/2018
946VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi673004442/QĐ-BYT7/13/2018
947VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị liệt chi trên673004442/QĐ-BYT7/13/2018
948VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị chắp lẹo673004442/QĐ-BYT7/13/2018
949VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị đau hố mắt673004442/QĐ-BYT7/13/2018
950VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị viêm kết mạc673004442/QĐ-BYT7/13/2018
951VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp673004442/QĐ-BYT7/13/2018
952VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị lác cơ năng673004442/QĐ-BYT7/13/2018
953VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị rối loạn cảm giác nông673004442/QĐ-BYT7/13/2018
954VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị viêm mũi xoang673004442/QĐ-BYT7/13/2018
955VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị  rối loạn tiêu hóa673004442/QĐ-BYT7/13/2018
956VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị đau răng673004442/QĐ-BYT7/13/2018
957VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị đau do thoái hóa khớp673004442/QĐ-BYT7/13/2018
958VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị ù tai673004442/QĐ-BYT7/13/2018
959VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị giảm khứu giác673004442/QĐ-BYT7/13/2018
960VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh673004442/QĐ-BYT7/13/2018
961VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật673004442/QĐ-BYT7/13/2018
962VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị giảm đau do ung thư673004442/QĐ-BYT7/13/2018
963VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị giảm đau do zona673004442/QĐ-BYT7/13/2018
964VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh673004442/QĐ-BYT7/13/2018
965VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị chứng tic cơ mặt673004442/QĐ-BYT7/13/2018
966VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
967VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
968VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị mất ngủ661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
969VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị hội chứng stress661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
970VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị nấc661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
971VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
972VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị viêm amydan661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
973VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
974VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
975VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị sa dạ dày661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
976VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị trĩ661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
977VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
978VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị mày đay661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
979VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
980VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
981VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
982VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị giảm thính lực661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
983VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị liệt trẻ em661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
984VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
985VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
986VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
987VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
988VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
989VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị sa tử cung661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
990VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
991VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị thống kinh661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
992VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
993VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị đái dầm661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
994VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
995VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị đau vai gáy661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
996VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị hen phế quản661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
997VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị huyết áp thấp661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
998VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
999VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1000VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1001VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị thất vận ngôn661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1002VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị đau dây V661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1003VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1004VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1005VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1006VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị  khàn tiếng661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1007VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1008VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị liệt chi trên661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1009VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1010VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị sụp mi661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1011VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị viêm mũi xoang661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1012VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1013VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị đau răng661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1014VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị táo bón kéo dài661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1015VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1016VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1017VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1018VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị đau lưng661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1019VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị sụp mi661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1020VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị đau hố mắt661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1021VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1022VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị lác cơ năng661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1023VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị giảm thị lực661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1024VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị viêm bàng quang661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1025VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị di tinh661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1026VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị liệt dương661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1027VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1028VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNThuỷ châm điều trị bí đái cơ năng661001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1029VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1030VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1031VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1032VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1033VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1034VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1035VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1036VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1037VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1038VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1039VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1040VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1041VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1042VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1043VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1044VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1045VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1046VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1047VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1048VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1049VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1050VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1051VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1052VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1053VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1054VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1055VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1056VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1057VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1058VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1059VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1060VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1061VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1062VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1063VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1064VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa búp bấm huyệt điều trị  nấc655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1065VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1066VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1067VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1068VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1069VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1070VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1071VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1072VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1073VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1074VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1075VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1076VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1077VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1078VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1079VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1080VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1081VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1082VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1083VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1084VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1085VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1086VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1087VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1088VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1089VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1090VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị nấc thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1091VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị ngoại cảm phong hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1092VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị khàn tiếng thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1093VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1094VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị liệt chi trên thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1095VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị liệt chi dưới thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1096VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị liệt nửa người thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1097VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1098VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1099VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị giảm thính lực thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1100VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1101VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1102VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị di tinh thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1103VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị liệt dương thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1104VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1105VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị bí đái thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1106VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị sa tử cung thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1107VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị đau bụng kinh thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1108VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1109VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị đái dầm thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1110VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị đau lưng thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1111VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị giảm khứu giác thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1112VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1113VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị cảm cúm thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1114VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNCứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1115VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNGiác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn332001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1116VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNGiác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt332001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1117VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNGiác hơi điều trị các chứng đau332001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1118VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNGiác hơi điều trị cảm cúm332001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1119VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt bằng tay655001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1120VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt bằng máy285001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1121VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNGiác hơi332001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1122VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNNắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT453001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1123X. NGOẠI KHOABơm rửa bàng quang, bơm hóa chất1980003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1124X. NGOẠI KHOADẫn lưu nước tiểu bàng quang17510003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1125X. NGOẠI KHOADẫn lưu bàng quang đơn thuần12420003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1126X. NGOẠI KHOANong niệu đạo2410004442/QĐ-BYT7/13/2018
1127X. NGOẠI KHOACắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài12420003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1128X. NGOẠI KHOACắt hẹp bao quy đầu12420003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1129X. NGOẠI KHOAMở rộng lỗ sáo12420003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1130X. NGOẠI KHOAPhẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản2562000803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1131X. NGOẠI KHOAPhẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản22480003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1132X. NGOẠI KHOAKhâu vết thương thành bụng19650003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1133X. NGOẠI KHOAPhẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động4616000803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1134X. NGOẠI KHOAPhẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu2598000803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1135XI. BỎNGThay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn410000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1136XI. BỎNGThay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn242000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1137XI. BỎNGThay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn2420004442/QĐ-BYT7/13/2018
1138XI. BỎNGThay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em410000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1139XI. BỎNGThay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em242000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1140XI. BỎNGThay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em2420004442/QĐ-BYT7/13/2018
1141XI. BỎNGMở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng719000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1142XI. BỎNGĐặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng653000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1143XI. BỎNGĐặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng214003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1144XI. BỎNGBộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng1780003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1145XI. BỎNGTắm điều trị bệnh nhân bỏng2200004442/QĐ-BYT7/13/2018
1146XI. BỎNGThay băng điều trị vết thương mạn tính246000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1147XI. BỎNGĐiều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne340003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1148XI. BỎNGĐiều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc456003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1149XII. UNG BƯỚUCắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm12340003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1150XII. UNG BƯỚUCắt nang răng đường kính dưới 2 cm4550003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1151XII. UNG BƯỚUCắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm8200003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1152XII. UNG BƯỚUCắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm13340003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1153XII. UNG BƯỚUCắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm8340003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1154XIII. PHỤ SẢNLàm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn85600803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1155XIII. PHỤ SẢNĐiều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại35200803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1156XIII. PHỤ SẢNĐiều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại34900803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1157XIII. PHỤ SẢNChích áp xe tầng sinh môn807000803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1158XIII. PHỤ SẢNĐiều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn294000803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1159XIII. PHỤ SẢNLấy dị vật âm đạo573000803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1160XIII. PHỤ SẢNChích áp xe tuyến Bartholin831000803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1161XIII. PHỤ SẢNBóc nang tuyến Bartholin1274000803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1162XIII. PHỤ SẢNPhá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần183000803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1163XIII. PHỤ SẢNPhá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không384000803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1164XIV. MẮTCắt bỏ chắp có bọc784002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1165XIV. MẮTKhâu cò mi, tháo cò400000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1166XIV. MẮTChích dẫn lưu túi lệ784002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1167XIV. MẮTKhâu da mi đơn giản809000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1168XIV. MẮTKhâu phục hồi bờ mi693000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1169XIV. MẮTXử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt926000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1170XIV. MẮTCắt chỉ khâu giác mạc32900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1171XIV. MẮTTiêm dưới kết mạc47500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1172XIV. MẮTTiêm cạnh nhãn cầu47500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1173XIV. MẮTTiêm hậu nhãn cầu47500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1174XIV. MẮTBơm thông lệ đạo59400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1175XIV. MẮTBơm thông lệ đạo94400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1176XIV. MẮTLấy dị vật kết mạc64400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1177XIV. MẮTLấy calci kết mạc35200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1178XIV. MẮTCắt chỉ khâu da mi đơn giản32900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1179XIV. MẮTCắt chỉ khâu kết mạc32900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1180XIV. MẮTBơm rửa lệ đạo36700984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1181XIV. MẮTChích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc78400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1182XIV. MẮTNặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi35200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1183XIV. MẮTRửa cùng đồ41600984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1184XIV. MẮTCấp cứu bỏng mắt ban đầu3390002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1185XIV. MẮTBóc giả mạc821002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1186XIV. MẮTRạch áp xe mi186000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1187XIV. MẮTRạch áp xe túi lệ186000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1188XIV. MẮTSoi đáy mắt trực tiếp52500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1189XIV. MẮTTheo dõi nhãn áp 3 ngày1070002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1190XIV. MẮTTest thử cảm giác giác mạc39600984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1191XIV. MẮTTest phát hiện khô mắt396002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1192XIV. MẮTNghiệm pháp phát hiện glôcôm107000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1193XIV. MẮTĐo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)25900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1194XV. TAI MŨI HỌNGChích rạch màng nhĩ61200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1195XV. TAI MŨI HỌNGKhâu vết rách vành tai1780003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1196XV. TAI MŨI HỌNGLấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)514000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1197XV. TAI MŨI HỌNGLấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)155000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1198XV. TAI MŨI HỌNGChọc hút dịch vành tai52600984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1199XV. TAI MŨI HỌNGLàm thuốc tai20500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1200XV. TAI MŨI HỌNGLấy nút biểu bì ống tai ngoài62900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1201XV. TAI MŨI HỌNGPhương pháp Proetz57600984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1202XV. TAI MŨI HỌNGNhét bấc mũi sau1160003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1203XV. TAI MŨI HỌNGNhét bấc mũi trước116000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1204XV. TAI MŨI HỌNGCầm máu mũi bằng Merocel275000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1205XV. TAI MŨI HỌNGCầm máu mũi bằng Merocel205000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1206XV. TAI MŨI HỌNGLấy dị vật mũi gây tê/gây mê673000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1207XV. TAI MŨI HỌNGLấy dị vật mũi gây tê/gây mê194000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1208XV. TAI MŨI HỌNGLấy dị vật họng miệng40800984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1209XV. TAI MŨI HỌNGLấy dị vật hạ họng40800984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1210XV. TAI MŨI HỌNGBơm thuốc thanh quản20500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1211XV. TAI MŨI HỌNGThay canuyn247000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1212XV. TAI MŨI HỌNGKhí dung mũi họng20400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1213XV. TAI MŨI HỌNGKhâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ1780002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1214XV. TAI MŨI HỌNGKhâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ2370002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1215XV. TAI MŨI HỌNGKhâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ2570002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1216XV. TAI MŨI HỌNGKhâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ3050002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1217XV. TAI MŨI HỌNGCắt chỉ sau phẫu thuật329002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1218XV. TAI MŨI HỌNGThay băng vết mổ1120002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1219XV. TAI MŨI HỌNGThay băng vết mổ1790002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1220XV. TAI MŨI HỌNGThay băng vết mổ2400002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1221XV. TAI MŨI HỌNGThay băng vết mổ576004442/QĐ-BYT7/13/2018
1222XV. TAI MŨI HỌNGThay băng vết mổ824004442/QĐ-BYT7/13/2018
1223XV. TAI MŨI HỌNGChích áp xe nhỏ vùng đầu cổ1860002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1224XVI. RĂNG HÀM MẶTLấy cao răng1340002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1225XVI. RĂNG HÀM MẶTLấy cao răng770002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1226XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội7950001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1227XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội9250001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1228XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội5650001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1229XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội4220001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1230XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay7950001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1231XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay9250001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1232XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay4220001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1233XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay5650001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1234XVI. RĂNG HÀM MẶTChụp tuỷ bằng Hydroxit canxi2650002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1235XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy lại9540001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1236XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite2470001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1237XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement2470001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1238XVI. RĂNG HÀM MẶTPhục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement3370001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1239XVI. RĂNG HÀM MẶTPhục hồi cổ răng bằng Composite3370001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1240XVI. RĂNG HÀM MẶTNhổ răng vĩnh viễn2070002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1241XVI. RĂNG HÀM MẶTNhổ răng vĩnh viễn lung lay1020002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1242XVI. RĂNG HÀM MẶTNhổ chân răng vĩnh viễn1900002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1243XVI. RĂNG HÀM MẶTNhổ răng thừa2070002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1244XVI. RĂNG HÀM MẶTCắt lợi trùm răng khôn hàm dưới1580001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1245XVI. RĂNG HÀM MẶTTrám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp2120001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1246XVI. RĂNG HÀM MẶTTrám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp2120001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1247XVI. RĂNG HÀM MẶTTrám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp2120001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1248XVI. RĂNG HÀM MẶTTrám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant2120001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1249XVI. RĂNG HÀM MẶTTrám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement2120001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1250XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục3340001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1251XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tuỷ răng sữa2710001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1252XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tuỷ răng sữa3820001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1253XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam970001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1254XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement970001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1255XVI. RĂNG HÀM MẶTNhổ răng sữa373002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1256XVI. RĂNG HÀM MẶTNhổ chân răng sữa373002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1257XVI. RĂNG HÀM MẶTCố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm3630001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1258XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng sóng ngắn349001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1259XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng sóng cực ngắn349001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1260XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng vi sóng349001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1261XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng từ trường384001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1262XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng dòng điện một chiều đều454001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1263XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng điện phân dẫn thuốc454001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1264XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng các dòng điện xung414001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1265XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng siêu âm456001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1266XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng sóng xung kích617001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1267XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng dòng giao thoa288001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1268XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng tia hồng ngoại352001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1269XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng Laser công suất thấp474001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1270XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại342001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1271XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ342001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1272XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng tia tử ngoại toàn thân342001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1273XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng Parafin424001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1274XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục614001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1275XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGThủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)614001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1276XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng bùn614001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1277XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng nước khoáng614001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1278XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng oxy cao áp2330001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1279XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng máy kéo giãn cột sống458001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1280XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng điện trường cao áp384001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1281XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người423001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1282XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người469001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1283XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập ngồi thăng bằng tĩnh và động469001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1284XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập đứng thăng bằng tĩnh và động469001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1285XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập đi với thanh song song290001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1286XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập đi với khung tập đi290001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1287XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)290001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1288XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập đi với gậy290001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1289XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập đi với bàn xương cá290001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1290XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)290001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1291XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập lên, xuống cầu thang290001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1292XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)290001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1293XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập đi với chân giả trên gối290001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1294XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập đi với chân giả dưới gối290001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1295XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập đi với khung treo290001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1296XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập vận động thụ động469001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1297XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập vận động có trợ giúp469001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1298XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập vận động có kháng trở469001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1299XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập vận động trên bóng290001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1300XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập trong bồn bóng nhỏ290001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1301XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng469001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1302XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập với thang tường290001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1303XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập với giàn treo các chi290001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1304XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập với ròng rọc112001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1305XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập với dụng cụ quay khớp vai290001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1306XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập với dụng cụ chèo thuyền290001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1307XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập thăng bằng với bàn bập bênh290001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1308XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập với máy tập thăng bằng290001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1309XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi112001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1310XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập với xe đạp tập112001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1311XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập với bàn nghiêng290001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1312XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập các kiểu thở301001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1313XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập ho có trợ giúp301001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1314XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật kéo nắn trị liệu453001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1315XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật xoa bóp vùng418001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1316XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật xoa bóp toàn thân507001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1317XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập điều hợp vận động469001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1318XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)3020001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1319XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn290001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1320XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập tri giác và nhận thức418001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1321XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập nuốt1280001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1322XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập nuốt1580001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1323XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)595001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1324XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập cho người thất ngôn1060001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1325XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập sửa lỗi phát âm1060001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1326XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống1460001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1327XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống2030001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1328XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti2340001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1329XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti1620001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1330XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu486001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1331XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu486001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1332XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)486001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1333XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng486001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1334XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật sử dụng chân giả trên gối486001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1335XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối486001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1336XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)486001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1337XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)486001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1338XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO486001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1339XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO486001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1340XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO486001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1341XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO486001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1342XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO486001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1343XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng điện vi dòng288001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1344XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo474001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1345XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch536001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1346XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGĐiều trị chườm ngải cứu355001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1347XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật xoa bóp bằng máy285001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1348XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh453001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1349XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng290001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1350XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGChẩn đoán điện thần kinh cơ585001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1351XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ11570001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1352XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú11570001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1353XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng486001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1354XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng486001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1355XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập do cứng khớp457004442/QĐ-BYT7/13/2018
1356XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGTập vận động với các dụng cụ trợ giúp290004442/QĐ-BYT7/13/2018
1357XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGXoa bóp áp lực hơi301004442/QĐ-BYT7/13/2018
1358XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm tuyến giáp43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1359XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm các tuyến nước bọt43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1360XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1361XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm hạch vùng cổ43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1362XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm màng phổi43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1363XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1364XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1365XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1366XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm tử cung phần phụ43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1367XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1368XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1369XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng823003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1370XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm Doppler gan lách823003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1371XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)222000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1372XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm Doppler động mạch thận222000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1373XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm Doppler tử cung phần phụ823003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1374XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)823003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1375XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới222000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1376XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1377XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng823003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1378XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1379XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1380XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1381XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm Doppler động mạch tử cung222000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1382XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1383XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1384XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới222000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1385XVIII. ĐIỆN QUANGDoppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ222000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1386XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm tim, màng tim qua thành ngực222000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1387XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm Doppler tim, van tim2220003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1388XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm 3D/4D tim4570003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1389XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm tuyến vú hai bên439003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1390XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm Doppler tuyến vú823003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1391XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm tinh hoàn hai bên439003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1392XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên823003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1393XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm dương vật43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1394XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang sọ thẳng/nghiêng69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1395XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang sọ thẳng/nghiêng97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1396XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang sọ thẳng/nghiêng654003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1397XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang sọ thẳng/nghiêng502003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1398XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang mặt thẳng nghiêng69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1399XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang mặt thẳng nghiêng97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1400XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang mặt thẳng nghiêng654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1401XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang mặt thẳng nghiêng562002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1402XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao65400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1403XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao50200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1404XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang sọ tiếp tuyến65400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1405XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang sọ tiếp tuyến50200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1406XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]65400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1407XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]50200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1408XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]972002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1409XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang Hirtz65400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1410XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang Hirtz50200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1411XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang hàm chếch một bên65400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1412XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang hàm chếch một bên50200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1413XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng65400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1414XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng50200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1415XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp thái dương hàm65400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1416XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp thái dương hàm50200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1417XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang răng cận chóp (Periapical)131004442/QĐ-BYT7/13/2018
1418XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang răng cận chóp (Periapical)189004442/QĐ-BYT7/13/2018
1419XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang răng toàn cảnh65400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1420XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang răng toàn cảnh64200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1421XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1422XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1423XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1424XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1425XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1426XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên502002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1427XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1428XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống cổ C1-C250200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1429XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống cổ C1-C297200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1430XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống cổ C1-C2654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1431XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1432XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1433XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch562002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1434XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1435XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1436XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1437XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng562002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1438XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1439XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1440XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1441XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên562002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1442XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1443XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1444XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1445XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng562002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1446XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1447XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1448XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1449XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn562002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1450XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1451XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1452XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1453XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng562002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1454XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1455XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên122000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1456XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khung chậu thẳng56200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1457XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khung chậu thẳng65400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1458XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khung chậu thẳng502002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1459XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch65400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1460XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch56200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1461XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch502002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1462XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp vai thẳng65400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1463XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp vai thẳng56200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1464XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp vai thẳng502002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1465XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch65400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1466XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch56200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1467XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch502002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1468XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1469XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1470XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng502002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1471XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1472XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1473XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1474XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng562002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1475XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1476XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1477XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1478XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch562002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1479XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1480XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)56200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1481XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)65400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1482XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)502002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1483XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1484XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1485XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng562002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1486XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1487XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1488XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1489XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch562002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1490XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1491XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1492XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1493XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch502002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1494XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1495XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp háng thẳng hai bên56200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1496XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp háng thẳng hai bên65400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1497XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp háng nghiêng56200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1498XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp háng nghiêng65400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1499XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp háng nghiêng502002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1500XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1501XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1502XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng562002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1503XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1504XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1505XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1506XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch562002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1507XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1508XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1509XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1510XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè562002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1511XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1512XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1513XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1514XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng562002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1515XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1516XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1517XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1518XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch562002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1519XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1520XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1521XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1522XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch562002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1523XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1524XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương gót thẳng nghiêng56200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1525XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương gót thẳng nghiêng97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1526XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương gót thẳng nghiêng654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1527XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng122000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1528XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1529XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang ngực thẳng56200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1530XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang ngực thẳng65400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1531XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang ngực thẳng502002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1532XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên56200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1533XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên65400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1534XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên502002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1535XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1536XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1537XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng562002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1538XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1539XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch69200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1540XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch97200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1541XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch562002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1542XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch654002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1543XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang đỉnh phổi ưỡn56200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1544XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang đỉnh phổi ưỡn65400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1545XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang đỉnh phổi ưỡn502002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1546XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang thực quản cổ nghiêng101000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1547XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang thực quản cổ nghiêng224000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1548XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng56200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1549XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng65400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1550XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang thực quản dạ dày116000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1551XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang thực quản dạ dày224000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1552XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang ruột non2240003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1553XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang ruột non1160003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1554XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang đại tràng264000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1555XVIII. ĐIỆN QUANGChụp Xquang đại tràng156000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1556XVIII. ĐIỆN QUANGChụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)522000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1557XVIII. ĐIỆN QUANGChụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)632000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1558XVIII. ĐIỆN QUANGChụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)522000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1559XVIII. ĐIỆN QUANGChụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)632000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1560XVIII. ĐIỆN QUANGChụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)632000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1561XVIII. ĐIỆN QUANGChụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)522000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1562XVIII. ĐIỆN QUANGChụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)522000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1563XVIII. ĐIỆN QUANGChụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)522000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1564XVIII. ĐIỆN QUANGChụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)632000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1565XVIII. ĐIỆN QUANGChụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)522000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1566XVIII. ĐIỆN QUANGChụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)522000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1567XVIII. ĐIỆN QUANGChụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)632000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1568XVIII. ĐIỆN QUANGChụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)522000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1569XVIII. ĐIỆN QUANGChụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)632000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1570XVIII. ĐIỆN QUANGChụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)522000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1571XVIII. ĐIỆN QUANGChụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)632000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1572XVIII. ĐIỆN QUANGChụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)632000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1573XVIII. ĐIỆN QUANGChụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)632000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1574XVIII. ĐIỆN QUANGChụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)522000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1575XVIII. ĐIỆN QUANGChụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)522000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1576XVIII. ĐIỆN QUANGChụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)522000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1577XVIII. ĐIỆN QUANGChụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)522000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1578XVIII. ĐIỆN QUANGChụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)522000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1579XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆPNội soi tai mũi họng1040001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1580XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆPNội soi tai mũi họng40000 7/13/2018
1581XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNGĐo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)730001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1582XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNGĐiện tim thường328001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1583XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNGGhi điện cơ1280001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1584XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNGĐo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác1280001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1585XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNGĐo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động1280001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1586XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNGĐo điện thế kích thích cảm giác1280001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1587XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNGĐo điện thế kích thích vận động1280001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1588XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNGTest thử cảm giác giác mạc396001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1589XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNGNghiệm pháp phát hiện glocom1070001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1590XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNGĐo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)259001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1591XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNGĐo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]1410001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1592XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNGNghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén1600001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1593XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNGNghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén1600001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1594XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNGNghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén1600001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1595XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNGNghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin1300001016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1596XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUThời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động63500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1597XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUThời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin)  phương pháp thủ công55300984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1598XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUThời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.40400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1599XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUThời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động40400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1600XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUĐịnh lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động56500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1601XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUĐịnh lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động102000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1602XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUNghiệm pháp rượu (Ethanol test)28800984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1603XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUThời gian máu chảy phương pháp Duke12600984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1604XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUThời gian máu chảy phương pháp Ivy48400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1605XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUCo cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)14900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1606XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUĐịnh lượng sắt huyết thanh323003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1607XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUPhân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)36900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1608XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUTổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)40400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1609XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUTổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)46200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1610XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUHuyết đồ (bằng phương pháp thủ công)65800984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1611XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUXét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)26400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1612XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUTìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)36900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1613XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUTìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)369003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1614XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUTìm giun chỉ trong máu34600984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1615XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUMáu lắng (bằng phương pháp thủ công)23100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1616XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUXét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)431003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1617XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUCặn Addis431002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1618XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUThể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm17300984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1619XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUXét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)34600984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1620XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUHiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm)40400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1621XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUPhản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)28800984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1622XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUPhản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)74800984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1623XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUĐịnh nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)39100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1624XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUĐịnh nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)39100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1625XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUĐịnh nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)39100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1626XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUĐịnh nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu23100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1627XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUĐịnh nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương20700984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1628XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUĐịnh nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu46200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1629XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUĐịnh nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương28800984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1630XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUĐịnh nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)31100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1631XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUĐịnh nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)31100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1632XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUNghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)80800984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1633XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUNghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)80800984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1634XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUXét nghiệm Đường-Ham69300984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1635XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁURút máu để điều trị236000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1636XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUĐịnh nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu231003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1637XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUĐịnh nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu207003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1638XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Acid Uric [Máu]21500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1639XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Albumin [Máu]21500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1640XXIII. HÓA SINHĐo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]21500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1641XXIII. HÓA SINHĐo hoạt độ Amylase [Máu]21500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1642XXIII. HÓA SINHĐo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]21500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1643XXIII. HÓA SINHĐo hoạt độ AST (GOT) [Máu]21500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1644XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]21500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1645XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]21500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1646XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Bilirubin toàn phần [Máu]21500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1647XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Calci toàn phần [Máu]12900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1648XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Cholesterol toàn phần (máu)26900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1649XXIII. HÓA SINHĐo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]26900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1650XXIII. HÓA SINHĐo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]37700984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1651XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]53800984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1652XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Creatinin (máu)21500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1653XXIII. HÓA SINHĐiện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]29000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1654XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Glucose [Máu]21500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1655XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Globulin [Máu]21500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1656XXIII. HÓA SINHĐo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]19200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1657XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng HbA1c [Máu]101000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1658XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]26900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1659XXIII. HÓA SINHĐo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]26900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1660XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]26900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1661XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Protein toàn phần [Máu]21500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1662XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]37700984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1663XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Sắt [Máu]32300984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1664XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Triglycerid (máu) [Máu]26900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1665XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Urê máu [Máu]21500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1666XXIII. HÓA SINHĐiện giải (Na, K, Cl) (niệu)29000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1667XXIII. HÓA SINHĐịnh tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]43100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1668XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Amylase (niệu)37700984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1669XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Axit Uric (niệu)16100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1670XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Canxi (niệu)24600984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1671XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Creatinin (niệu)16100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1672XXIII. HÓA SINHĐịnh tính Dưỡng chấp [niệu]21500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1673XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Glucose (niệu)13900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1674XXIII. HÓA SINHĐịnh tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]43100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1675XXIII. HÓA SINHĐịnh tính Opiate (test nhanh) [niệu]43100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1676XXIII. HÓA SINHĐịnh tính Morphin (test nhanh) [niệu]43100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1677XXIII. HÓA SINHĐịnh tính Codein (test nhanh) [niệu]43100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1678XXIII. HÓA SINHĐịnh tính Phospho hữu cơ [niệu]6300984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1679XXIII. HÓA SINHĐịnh tính Porphyrin [niệu]53100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1680XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Protein (niệu)13900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1681XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Urê (niệu)16100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1682XXIII. HÓA SINHTổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)27400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1683XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Glucose (dịch não tuỷ)12900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1684XXIII. HÓA SINHPhản ứng Pandy [dịch]8500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1685XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Protein (dịch não tuỷ)10700984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1686XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Bilirubin toàn phần [dịch]21500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1687XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)26900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1688XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Creatinin (dịch)215002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1689XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Glucose (dịch chọc dò)12900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1690XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Protein (dịch chọc dò)21500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1691XXIII. HÓA SINHPhản ứng Rivalta [dịch]8500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1692XXIII. HÓA SINHĐo tỷ trọng dịch chọc dò4700984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1693XXIII. HÓA SINHĐo tỷ trọng dịch chọc dò27400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1694XXIII. HÓA SINHĐịnh lượng Urê (dịch)215002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1695XXIV. VI SINHVi khuẩn nhuộm soi68000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1696XXIV. VI SINHVi khuẩn test nhanh238000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1697XXIV. VI SINHVi hệ đường ruột29700984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1698XXIV. VI SINHAFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen68000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1699XXIV. VI SINHMycobacterium tuberculosis Mantoux11900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1700XXIV. VI SINHMycobacterium leprae nhuộm soi68000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1701XXIV. VI SINHVibrio cholerae soi tươi680003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1702XXIV. VI SINHVibrio cholerae nhuộm soi68000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1703XXIV. VI SINHNeisseria gonorrhoeae nhuộm soi68000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1704XXIV. VI SINHNeisseria meningitidis nhuộm soi68000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1705XXIV. VI SINHChlamydia test nhanh71600984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1706XXIV. VI SINHHelicobacter pylori Ag test nhanh156000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1707XXIV. VI SINHLeptospira test nhanh138000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1708XXIV. VI SINHMycoplasma hominis test nhanh238000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1709XXIV. VI SINHStreptococcus pyogenes ASO41700984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1710XXIV. VI SINHTreponema pallidum soi tươi680003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1711XXIV. VI SINHTreponema pallidum nhuộm soi68000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1712XXIV. VI SINHTreponema pallidum test nhanh238000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1713XXIV. VI SINHUreaplasma urealyticum test nhanh238000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1714XXIV. VI SINHVirus test nhanh238000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1715XXIV. VI SINHHBsAg test nhanh53600984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1716XXIV. VI SINHHBsAb test nhanh597003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1717XXIV. VI SINHHBcAb test nhanh597003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1718XXIV. VI SINHHBeAg test nhanh59700984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1719XXIV. VI SINHHBeAg miễn dịch tự động95500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1720XXIV. VI SINHHCV Ab test nhanh53600984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1721XXIV. VI SINHHAV Ab test nhanh1190003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1722XXIV. VI SINHHEV Ab test nhanh1190003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1723XXIV. VI SINHHEV IgM test nhanh1190003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1724XXIV. VI SINHHIV Ab test nhanh53600984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1725XXIV. VI SINHHIV Ag/Ab test nhanh982004442/QĐ-BYT7/13/2018
1726XXIV. VI SINHDengue virus NS1Ag test nhanh130000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1727XXIV. VI SINHDengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh1300003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1728XXIV. VI SINHDengue virus IgA test nhanh2380003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1729XXIV. VI SINHDengue virus IgM/IgG test nhanh130000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1730XXIV. VI SINHEV71 IgM/IgG test nhanh1140004442/QĐ-BYT7/13/2018
1731XXIV. VI SINHHantavirus test nhanh716003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1732XXIV. VI SINHInfluenza virus A, B test nhanh170000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1733XXIV. VI SINHRotavirus test nhanh178000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1734XXIV. VI SINHRubella virus Ab test nhanh149000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1735XXIV. VI SINHHồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi38200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1736XXIV. VI SINHHồng cầu trong phân test nhanh65600984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1737XXIV. VI SINHĐơn bào đường ruột soi tươi417003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1738XXIV. VI SINHĐơn bào đường ruột nhuộm soi417003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1739XXIV. VI SINHTrứng giun, sán soi tươi417003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1740XXIV. VI SINHTrứng giun soi tập trung417003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1741XXIV. VI SINHStrongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi41700984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1742XXIV. VI SINHCryptosporidium test nhanh238000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1743XXIV. VI SINHFilaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi417003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1744XXIV. VI SINHPlasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng321003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1745XXIV. VI SINHPlasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh238000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1746XXIV. VI SINHDemodex soi tươi41700984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1747XXIV. VI SINHDemodex nhuộm soi417003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1748XXIV. VI SINHPhthirus pubis (Rận mu) soi tươi41700984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1749XXIV. VI SINHPhthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi417003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1750XXIV. VI SINHSarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi41700984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1751XXIV. VI SINHSarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi417003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1752XXIV. VI SINHCysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết417003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1753XXIV. VI SINHGnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết417003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1754XXIV. VI SINHPneumocystis jirovecii nhuộm soi417003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1755XXIV. VI SINHTaenia (Sán dây) soi tươi định danh417003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1756XXIV. VI SINHToxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết417003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1757XXIV. VI SINHTrichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết417003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1758XXIV. VI SINHTrichomonas vaginalis soi tươi41700984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1759XXIV. VI SINHTrichomonas vaginalis nhuộm soi417003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1760XXIV. VI SINHVi nấm soi tươi41700984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1761XXIV. VI SINHVi nấm test nhanh238000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1762XXIV. VI SINHVi nấm nhuộm soi417003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
1763XXIV. VI SINHCryptococcus test nhanh1130004442/QĐ-BYT7/13/2018
1764XXIV. VI SINHXét nghiệm cặn dư phân536004442/QĐ-BYT7/13/2018