BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH BHYT TẠI BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG HẢI DƯƠNG 
      
STTMã chươngTên dịch vụ Giá TT13/2019Số QĐ tương đương  cũNgày ban hành
1I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCThông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]5590003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
2I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCThông khí nhân tạo trong khi vận chuyển5590003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
3I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCĐiều trị bằng oxy cao áp233000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
4I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCCố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn49900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
5I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCCấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản479000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
6I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCĐặt ống thông dẫn lưu bàng quang901003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
7I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCThông bàng quang90100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
8I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCRửa bàng quang lấy máu cục198000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
9I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCSiêu âm tim cấp cứu tại giường2220003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
10I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCSiêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường222000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
11I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCSoi đáy mắt cấp cứu52500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
12I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCGhi điện cơ cấp cứu128000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
13I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCĐặt ống thông dạ dày90100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
14I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCRửa dạ dày cấp cứu119000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
15I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCRửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín589000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
16I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCThụt tháo82100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
17I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCThụt giữ821003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
18I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCĐặt ống thông hậu môn82100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
19I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCSiêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu439003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
20I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCChọc dò ổ bụng cấp cứu1370003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
21I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCThay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)1340003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
22I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCThay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)1790003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
23I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCThay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)2400003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
24I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCXét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)15200984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
25I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCĐịnh nhóm máu tại giường39100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
26I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCXét nghiệm đông máu nhanh tại giường12600984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
27I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCĐo lactat trong máu96900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
28I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCĐịnh tính chất độc bằng test nhanh – một lần1130003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
29I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCGhi điện tim cấp cứu tại giường32800984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
30I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCSiêu âm cấp cứu tại giường bệnh439003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
31I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCĐặt canuyn mũi hầu, miệng hầu329003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
32I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCHút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)111003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
33I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCBóp bóng Ambu qua mặt nạ2160003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
34I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCĐặt ống nội khí quản568000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
35I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCĐặt catheter tĩnh mạch ngoại biên214002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
36I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCMở khí quản thường quy719000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
37I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCChăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)576003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
38I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCThay ống nội khí quản5680003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
39I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCĐặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng653000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
40I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCThay canuyn mở khí quản247000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
41I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCVận động trị liệu hô hấp301003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
42I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCKhí dung thuốc cấp cứu (một lần)20400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
43I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCSiêu âm màng phổi cấp cứu43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
44I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCChọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter143000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
45I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCDẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ1850003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
46II. NỘI KHOABơm rửa khoang màng phổi216000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
47II. NỘI KHOABơm streptokinase vào khoang màng phổi1016000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
48II. NỘI KHOAChọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm176000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
49II. NỘI KHOAChọc dò dịch màng phổi137000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
50II. NỘI KHOAChọc hút khí màng phổi143000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
51II. NỘI KHOAĐặt nội khí quản 2 nòng5680003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
52II. NỘI KHOAĐiều trị bằng oxy cao áp233000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
53II. NỘI KHOAĐo chức năng hô hấp126000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
54II. NỘI KHOAKhí dung thuốc giãn phế quản20400984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
55II. NỘI KHOANghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản949004442/QĐ-BYT7/13/2018
56II. NỘI KHOARút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe178000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
57II. NỘI KHOASiêu âm màng phổi cấp cứu43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
58II. NỘI KHOAThay canuyn mở khí quản247000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
59II. NỘI KHOAVận động trị liệu hô hấp30100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
60II. NỘI KHOAĐiện tim thường32800984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
61II. NỘI KHOAHolter điện tâm đồ198000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
62II. NỘI KHOAHolter huyết áp198000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
63II. NỘI KHOANghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ201000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
64II. NỘI KHOANghiệm pháp Atropin1980003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
65II. NỘI KHOASiêu âm Doppler mạch máu222000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
66II. NỘI KHOASiêu âm Doppler tim222000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
67II. NỘI KHOASiêu âm tim 4D457000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
68II. NỘI KHOASiêu âm tim cấp cứu tại giường222000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
69II. NỘI KHOAChọc dò dịch não tuỷ107000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
70II. NỘI KHOAHút đờm hầu họng11100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
71II. NỘI KHOASoi đáy mắt cấp cứu tại giường52500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
72II. NỘI KHOAThay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN1340003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
73II. NỘI KHOAXoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)50700984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
74II. NỘI KHOAChọc hút nước tiểu trên xương mu1100003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
75II. NỘI KHOAĐặt sonde bàng quang90100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
76II. NỘI KHOANong niệu đạo và đặt sonde đái2410004442/QĐ-BYT7/13/2018
77II. NỘI KHOARửa bàng quang lấy máu cục1980003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
78II. NỘI KHOARửa bàng quang198000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
79II. NỘI KHOAĐặt ống thông dạ dày90100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
80II. NỘI KHOAĐặt ống thông hậu môn82100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
81II. NỘI KHOANội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết244000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
82II. NỘI KHOARửa dạ dày cấp cứu119000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
83II. NỘI KHOASiêu âm ổ bụng43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
84II. NỘI KHOATest nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân65600984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
85II. NỘI KHOAThụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng82100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
86II. NỘI KHOAThụt tháo phân82100984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
87II. NỘI KHOAHút dịch khớp gối114000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
88II. NỘI KHOAHút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm125000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
89II. NỘI KHOAHút dịch khớp háng114000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
90II. NỘI KHOAHút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm1250002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
91II. NỘI KHOAHút dịch khớp khuỷu114000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
92II. NỘI KHOAHút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm125000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
93II. NỘI KHOAHút dịch khớp cổ chân114000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
94II. NỘI KHOAHút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm125000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
95II. NỘI KHOAHút dịch khớp cổ tay114000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
96II. NỘI KHOAHút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm125000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
97II. NỘI KHOAHút dịch khớp vai114000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
98II. NỘI KHOAHút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm125000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
99II. NỘI KHOAHút nang bao hoạt dịch114000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
100II. NỘI KHOAHút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm125000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
101II. NỘI KHOAHút ổ viêm/ áp xe phần mềm1100003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
102II. NỘI KHOAHút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm152000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
103II. NỘI KHOASiêu âm khớp (một vị trí)43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
104II. NỘI KHOASiêu âm phần mềm (một vị trí)43900984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
105II. NỘI KHOATiêm khớp gối91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
106II. NỘI KHOATiêm khớp háng91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
107II. NỘI KHOATiêm khớp cổ chân91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
108II. NỘI KHOATiêm khớp bàn ngón chân91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
109II. NỘI KHOATiêm khớp cổ tay91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
110II. NỘI KHOATiêm khớp bàn ngón tay91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
111II. NỘI KHOATiêm khớp đốt ngón tay91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
112II. NỘI KHOATiêm khớp khuỷu tay91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
113II. NỘI KHOATiêm khớp vai91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
114II. NỘI KHOATiêm khớp ức đòn91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
115II. NỘI KHOATiêm khớp ức - sườn91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
116II. NỘI KHOATiêm khớp đòn- cùng vai91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
117II. NỘI KHOATiêm khớp thái dương hàm91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
118II. NỘI KHOATiêm ngoài màng cứng3190002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
119II. NỘI KHOATiêm khớp cùng chậu91500984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
120II. NỘI KHOATiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)915002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
121II. NỘI KHOATiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay915002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
122II. NỘI KHOATiêm điểm bám gân quanh khớp gối915002099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
123II. NỘI KHOATiêm hội chứng DeQuervain915003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
124II. NỘI KHOATiêm hội chứng đường hầm cổ tay915003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
125II. NỘI KHOATiêm gân gấp ngón tay915003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
126II. NỘI KHOATiêm gân nhị đầu khớp vai915003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
127II. NỘI KHOATiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)915003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
128II. NỘI KHOATiêm điểm bám gân mỏm cùng vai915003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
129II. NỘI KHOATiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)915003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
130II. NỘI KHOATiêm gân gót915003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
131II. NỘI KHOATiêm cân gan chân915003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
132II. NỘI KHOATiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
133II. NỘI KHOATiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
134II. NỘI KHOATiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
135II. NỘI KHOATiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
136II. NỘI KHOATiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
137II. NỘI KHOATiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
138II. NỘI KHOATiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
139II. NỘI KHOATiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
140II. NỘI KHOATiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
141II. NỘI KHOATiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
142II. NỘI KHOATiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
143II. NỘI KHOATiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm132000984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
144II. NỘI KHOATiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm1320003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
145II. NỘI KHOATiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm1320003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
146II. NỘI KHOATiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm1320003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
147II. NỘI KHOATiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm1320003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
148II. NỘI KHOATiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm1320003025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
149III. NHI KHOAKhí dung thuốc cấp cứu204001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
150III. NHI KHOACấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp479000 7/13/2018
151III. NHI KHOAThông tiểu901001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
152III. NHI KHOAĐặt sonde hậu môn821001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
153III. NHI KHOAThụt tháo phân821001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
154III. NHI KHOAMai hoa châm723004442/QĐ-BYT7/13/2018
155III. NHI KHOAKéo nắn cột sống cổ453001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
156III. NHI KHOAKéo nắn cột sống thắt lưng453001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
157III. NHI KHOASắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy125001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
158III. NHI KHOAXông thuốc bằng máy429001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
159III. NHI KHOANgâm thuốc YHCT toàn thân494001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
160III. NHI KHOAXông hơi thuốc429001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
161III. NHI KHOAXông khói thuốc379001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
162III. NHI KHOASắc thuốc thang125001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
163III. NHI KHOANgâm thuốc YHCT bộ phận494001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
164III. NHI KHOAĐặt thuốc YHCT454001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
165III. NHI KHOABó thuốc505001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
166III. NHI KHOAChườm ngải355001724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT7/13/2018
167III. NHI KHOAHào châm723004883/QĐ-BYT8/8/2018
168III. NHI KHOANhĩ châm723004883/QĐ-BYT8/8/2018
169III. NHI KHOAÔn châm723004883/QĐ-BYT8/8/2018
170III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp743004883/QĐ-BYT8/8/2018
171III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
172III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt chi trên743004883/QĐ-BYT8/8/2018
173III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt chi trên673004883/QĐ-BYT8/8/2018
174III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt chi dưới743004883/QĐ-BYT8/8/2018
175III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt chi dưới673004883/QĐ-BYT8/8/2018
176III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt nửa người743004883/QĐ-BYT8/8/2018
177III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt nửa người673004883/QĐ-BYT8/8/2018
178III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ743004883/QĐ-BYT8/8/2018
179III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
180III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh743004883/QĐ-BYT8/8/2018
181III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh673004883/QĐ-BYT8/8/2018
182III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị teo cơ743004883/QĐ-BYT8/8/2018
183III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị teo cơ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
184III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ743004883/QĐ-BYT8/8/2018
185III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
186III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị bại não743004883/QĐ-BYT8/8/2018
187III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị bại não673004883/QĐ-BYT8/8/2018
188III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp743004883/QĐ-BYT8/8/2018
189III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
190III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị khàn tiếng743004883/QĐ-BYT8/8/2018
191III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị khàn tiếng673004883/QĐ-BYT8/8/2018
192III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị động kinh cục bộ743004883/QĐ-BYT8/8/2018
193III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị động kinh cục bộ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
194III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược743004883/QĐ-BYT8/8/2018
195III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược673004883/QĐ-BYT8/8/2018
196III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau đầu743004883/QĐ-BYT8/8/2018
197III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau đầu673004883/QĐ-BYT8/8/2018
198III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau nửa đầu743004883/QĐ-BYT8/8/2018
199III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau nửa đầu673004883/QĐ-BYT8/8/2018
200III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị stress743004883/QĐ-BYT8/8/2018
201III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị stress673004883/QĐ-BYT8/8/2018
202III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh743004883/QĐ-BYT8/8/2018
203III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh673004883/QĐ-BYT8/8/2018
204III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V743004883/QĐ-BYT8/8/2018
205III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V673004883/QĐ-BYT8/8/2018
206III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên743004883/QĐ-BYT8/8/2018
207III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên673004883/QĐ-BYT8/8/2018
208III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị bệnh hố mắt743004883/QĐ-BYT8/8/2018
209III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị bệnh hố mắt673004883/QĐ-BYT8/8/2018
210III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm kết mạc743004883/QĐ-BYT8/8/2018
211III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm kết mạc673004883/QĐ-BYT8/8/2018
212III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp743004883/QĐ-BYT8/8/2018
213III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
214III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị743004883/QĐ-BYT8/8/2018
215III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị673004883/QĐ-BYT8/8/2018
216III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình743004883/QĐ-BYT8/8/2018
217III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình673004883/QĐ-BYT8/8/2018
218III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị giảm thính lực743004883/QĐ-BYT8/8/2018
219III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị giảm thính lực673004883/QĐ-BYT8/8/2018
220III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị thất ngôn743004883/QĐ-BYT8/8/2018
221III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị thất ngôn673004883/QĐ-BYT8/8/2018
222III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị hen phế quản743004883/QĐ-BYT8/8/2018
223III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị hen phế quản673004883/QĐ-BYT8/8/2018
224III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị tăng huyết áp743004883/QĐ-BYT8/8/2018
225III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị tăng huyết áp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
226III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị huyết áp thấp743004883/QĐ-BYT8/8/2018
227III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị huyết áp thấp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
228III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn743004883/QĐ-BYT8/8/2018
229III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn673004883/QĐ-BYT8/8/2018
230III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau ngực, sườn743004883/QĐ-BYT8/8/2018
231III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau ngực, sườn673004883/QĐ-BYT8/8/2018
232III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị trĩ743004883/QĐ-BYT8/8/2018
233III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị trĩ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
234III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị sa dạ dày743004883/QĐ-BYT8/8/2018
235III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị sa dạ dày673004883/QĐ-BYT8/8/2018
236III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau dạ dày743004883/QĐ-BYT8/8/2018
237III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau dạ dày673004883/QĐ-BYT8/8/2018
238III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm da thần kinh743004883/QĐ-BYT8/8/2018
239III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm da thần kinh673004883/QĐ-BYT8/8/2018
240III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp743004883/QĐ-BYT8/8/2018
241III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
242III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị thoái hoá khớp743004883/QĐ-BYT8/8/2018
243III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị thoái hoá khớp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
244III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau lưng743004883/QĐ-BYT8/8/2018
245III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau lưng673004883/QĐ-BYT8/8/2018
246III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau mỏi cơ743004883/QĐ-BYT8/8/2018
247III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau mỏi cơ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
248III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai743004883/QĐ-BYT8/8/2018
249III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai673004883/QĐ-BYT8/8/2018
250III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy743004883/QĐ-BYT8/8/2018
251III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy673004883/QĐ-BYT8/8/2018
252III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta743004883/QĐ-BYT8/8/2018
253III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta673004883/QĐ-BYT8/8/2018
254III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận743004883/QĐ-BYT8/8/2018
255III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận673004883/QĐ-BYT8/8/2018
256III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện743004883/QĐ-BYT8/8/2018
257III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện673004883/QĐ-BYT8/8/2018
258III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị chứng táo bón743004883/QĐ-BYT8/8/2018
259III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị chứng táo bón673004883/QĐ-BYT8/8/2018
260III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá743004883/QĐ-BYT8/8/2018
261III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá673004883/QĐ-BYT8/8/2018
262III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đái dầm743004883/QĐ-BYT8/8/2018
263III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đái dầm673004883/QĐ-BYT8/8/2018
264III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị bí đái743004883/QĐ-BYT8/8/2018
265III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị bí đái673004883/QĐ-BYT8/8/2018
266III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật743004883/QĐ-BYT8/8/2018
267III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật673004883/QĐ-BYT8/8/2018
268III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị rối loạn thần  kinh chức năng sau chấn thương sọ não743004883/QĐ-BYT8/8/2018
269III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị rối loạn thần  kinh chức năng sau chấn thương sọ não673004883/QĐ-BYT8/8/2018
270III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống743004883/QĐ-BYT8/8/2018
271III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống673004883/QĐ-BYT8/8/2018
272III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật743004883/QĐ-BYT8/8/2018
273III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật673004883/QĐ-BYT8/8/2018
274III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư743004883/QĐ-BYT8/8/2018
275III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư673004883/QĐ-BYT8/8/2018
276III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau răng743004883/QĐ-BYT8/8/2018
277III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị đau răng673004883/QĐ-BYT8/8/2018
278III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị liệt chi trên673004883/QĐ-BYT8/8/2018
279III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới673004883/QĐ-BYT8/8/2018
280III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa673004883/QĐ-BYT8/8/2018
281III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị liệt nửa người673004883/QĐ-BYT8/8/2018
282III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị bại não673004883/QĐ-BYT8/8/2018
283III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
284III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
285III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị chứng ù tai673004883/QĐ-BYT8/8/2018
286III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác673004883/QĐ-BYT8/8/2018
287III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
288III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị khàn tiếng673004883/QĐ-BYT8/8/2018
289III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
290III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị động kinh673004883/QĐ-BYT8/8/2018
291III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu673004883/QĐ-BYT8/8/2018
292III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị mất ngủ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
293III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính673004883/QĐ-BYT8/8/2018
294III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh673004883/QĐ-BYT8/8/2018
295III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V673004883/QĐ-BYT8/8/2018
296III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên673004883/QĐ-BYT8/8/2018
297III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị chắp lẹo673004883/QĐ-BYT8/8/2018
298III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị sụp mi673004883/QĐ-BYT8/8/2018
299III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt673004883/QĐ-BYT8/8/2018
300III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc673004883/QĐ-BYT8/8/2018
301III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
302III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị lác673004883/QĐ-BYT8/8/2018
303III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị giảm thị lực673004883/QĐ-BYT8/8/2018
304III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị giảm thính lực673004883/QĐ-BYT8/8/2018
305III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị thất ngôn673004883/QĐ-BYT8/8/2018
306III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị viêm xoang673004883/QĐ-BYT8/8/2018
307III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng673004883/QĐ-BYT8/8/2018
308III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị hen phế quản673004883/QĐ-BYT8/8/2018
309III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
310III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp673004883/QĐ-BYT8/8/2018
311III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn673004883/QĐ-BYT8/8/2018
312III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn673004883/QĐ-BYT8/8/2018
313III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị trĩ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
314III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị sa dạ dày673004883/QĐ-BYT8/8/2018
315III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị đau dạ dày673004883/QĐ-BYT8/8/2018
316III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị nôn, nấc673004883/QĐ-BYT8/8/2018
317III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị đau lưng673004883/QĐ-BYT8/8/2018
318III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ673004883/QĐ-BYT8/8/2018
319III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy673004883/QĐ-BYT8/8/2018
320III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị đái dầm673004883/QĐ-BYT8/8/2018
321III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị bí đái673004883/QĐ-BYT8/8/2018
322III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật673004883/QĐ-BYT8/8/2018
323III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị béo phì673004883/QĐ-BYT8/8/2018
324III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần673004883/QĐ-BYT8/8/2018
325III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật673004883/QĐ-BYT8/8/2018
326III. NHI KHOAĐiện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư</