Giới thiệu
BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH BHYT TẠI BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG HẢI DƯƠNG | |||||
STT | Mã chương | Tên dịch vụ | Giá TT13/2019 | Số QĐ tương đương cũ | Ngày ban hành |
1 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 559000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
2 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 559000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
3 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Điều trị bằng oxy cao áp | 233000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
4 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
5 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
6 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90100 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
7 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thông bàng quang | 90100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
8 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
9 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
10 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
11 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Soi đáy mắt cấp cứu | 52500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
12 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Ghi điện cơ cấp cứu | 128000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
13 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt ống thông dạ dày | 90100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
14 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
15 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
16 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thụt tháo | 82100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
17 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thụt giữ | 82100 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
18 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt ống thông hậu môn | 82100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
19 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 43900 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
20 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
21 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
22 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 179000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
23 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 240000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
24 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
25 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Định nhóm máu tại giường | 39100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
26 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
27 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đo lactat trong máu | 96900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
28 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần | 113000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
29 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
30 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 43900 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
31 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 32900 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
32 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11100 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
33 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
34 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt ống nội khí quản | 568000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
35 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 21400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
36 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Mở khí quản thường quy | 719000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
37 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 57600 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
38 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thay ống nội khí quản | 568000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
39 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 653000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
40 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thay canuyn mở khí quản | 247000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
41 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Vận động trị liệu hô hấp | 30100 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
42 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
43 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
44 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 143000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
45 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 185000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
46 | II. NỘI KHOA | Bơm rửa khoang màng phổi | 216000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
47 | II. NỘI KHOA | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | 1016000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
48 | II. NỘI KHOA | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
49 | II. NỘI KHOA | Chọc dò dịch màng phổi | 137000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
50 | II. NỘI KHOA | Chọc hút khí màng phổi | 143000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
51 | II. NỘI KHOA | Đặt nội khí quản 2 nòng | 568000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
52 | II. NỘI KHOA | Điều trị bằng oxy cao áp | 233000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
53 | II. NỘI KHOA | Đo chức năng hô hấp | 126000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
54 | II. NỘI KHOA | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
55 | II. NỘI KHOA | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 94900 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
56 | II. NỘI KHOA | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
57 | II. NỘI KHOA | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
58 | II. NỘI KHOA | Thay canuyn mở khí quản | 247000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
59 | II. NỘI KHOA | Vận động trị liệu hô hấp | 30100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
60 | II. NỘI KHOA | Điện tim thường | 32800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
61 | II. NỘI KHOA | Holter điện tâm đồ | 198000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
62 | II. NỘI KHOA | Holter huyết áp | 198000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
63 | II. NỘI KHOA | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 201000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
64 | II. NỘI KHOA | Nghiệm pháp Atropin | 198000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
65 | II. NỘI KHOA | Siêu âm Doppler mạch máu | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
66 | II. NỘI KHOA | Siêu âm Doppler tim | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
67 | II. NỘI KHOA | Siêu âm tim 4D | 457000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
68 | II. NỘI KHOA | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
69 | II. NỘI KHOA | Chọc dò dịch não tuỷ | 107000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
70 | II. NỘI KHOA | Hút đờm hầu họng | 11100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
71 | II. NỘI KHOA | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 52500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
72 | II. NỘI KHOA | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 134000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
73 | II. NỘI KHOA | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 50700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
74 | II. NỘI KHOA | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
75 | II. NỘI KHOA | Đặt sonde bàng quang | 90100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
76 | II. NỘI KHOA | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 241000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
77 | II. NỘI KHOA | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
78 | II. NỘI KHOA | Rửa bàng quang | 198000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
79 | II. NỘI KHOA | Đặt ống thông dạ dày | 90100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
80 | II. NỘI KHOA | Đặt ống thông hậu môn | 82100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
81 | II. NỘI KHOA | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 244000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
82 | II. NỘI KHOA | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
83 | II. NỘI KHOA | Siêu âm ổ bụng | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
84 | II. NỘI KHOA | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 65600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
85 | II. NỘI KHOA | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
86 | II. NỘI KHOA | Thụt tháo phân | 82100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
87 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp gối | 114000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
88 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
89 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp háng | 114000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
90 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
91 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp khuỷu | 114000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
92 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
93 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp cổ chân | 114000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
94 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
95 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp cổ tay | 114000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
96 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
97 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp vai | 114000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
98 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
99 | II. NỘI KHOA | Hút nang bao hoạt dịch | 114000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
100 | II. NỘI KHOA | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
101 | II. NỘI KHOA | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 110000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
102 | II. NỘI KHOA | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
103 | II. NỘI KHOA | Siêu âm khớp (một vị trí) | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
104 | II. NỘI KHOA | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
105 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp gối | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
106 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp háng | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
107 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp cổ chân | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
108 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp bàn ngón chân | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
109 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp cổ tay | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
110 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp bàn ngón tay | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
111 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp đốt ngón tay | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
112 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp khuỷu tay | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
113 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp vai | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
114 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp ức đòn | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
115 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp ức - sườn | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
116 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
117 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp thái dương hàm | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
118 | II. NỘI KHOA | Tiêm ngoài màng cứng | 319000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
119 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp cùng chậu | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
120 | II. NỘI KHOA | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 91500 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
121 | II. NỘI KHOA | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 91500 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
122 | II. NỘI KHOA | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 91500 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
123 | II. NỘI KHOA | Tiêm hội chứng DeQuervain | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
124 | II. NỘI KHOA | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
125 | II. NỘI KHOA | Tiêm gân gấp ngón tay | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
126 | II. NỘI KHOA | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
127 | II. NỘI KHOA | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
128 | II. NỘI KHOA | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
129 | II. NỘI KHOA | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
130 | II. NỘI KHOA | Tiêm gân gót | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
131 | II. NỘI KHOA | Tiêm cân gan chân | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
132 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
133 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
134 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
135 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
136 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
137 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
138 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
139 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
140 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
141 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
142 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
143 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
144 | II. NỘI KHOA | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
145 | II. NỘI KHOA | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
146 | II. NỘI KHOA | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
147 | II. NỘI KHOA | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
148 | II. NỘI KHOA | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
149 | III. NHI KHOA | Khí dung thuốc cấp cứu | 20400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
150 | III. NHI KHOA | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 479000 | 7/13/2018 | |
151 | III. NHI KHOA | Thông tiểu | 90100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
152 | III. NHI KHOA | Đặt sonde hậu môn | 82100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
153 | III. NHI KHOA | Thụt tháo phân | 82100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
154 | III. NHI KHOA | Mai hoa châm | 72300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
155 | III. NHI KHOA | Kéo nắn cột sống cổ | 45300 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
156 | III. NHI KHOA | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45300 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
157 | III. NHI KHOA | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
158 | III. NHI KHOA | Xông thuốc bằng máy | 42900 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
159 | III. NHI KHOA | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
160 | III. NHI KHOA | Xông hơi thuốc | 42900 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
161 | III. NHI KHOA | Xông khói thuốc | 37900 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
162 | III. NHI KHOA | Sắc thuốc thang | 12500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
163 | III. NHI KHOA | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
164 | III. NHI KHOA | Đặt thuốc YHCT | 45400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
165 | III. NHI KHOA | Bó thuốc | 50500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
166 | III. NHI KHOA | Chườm ngải | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
167 | III. NHI KHOA | Hào châm | 72300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
168 | III. NHI KHOA | Nhĩ châm | 72300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
169 | III. NHI KHOA | Ôn châm | 72300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
170 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
171 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
172 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
173 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
174 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
175 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
176 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
177 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
178 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
179 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
180 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
181 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
182 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
183 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
184 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
185 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
186 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bại não | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
187 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bại não | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
188 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
189 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
190 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
191 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
192 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
193 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
194 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
195 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
196 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
197 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
198 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
199 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
200 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị stress | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
201 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị stress | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
202 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
203 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
204 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
205 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
206 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
207 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
208 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
209 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
210 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
211 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
212 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
213 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
214 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
215 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
216 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
217 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
218 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
219 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
220 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
221 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
222 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
223 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
224 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
225 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
226 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
227 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
228 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
229 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
230 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
231 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
232 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị trĩ | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
233 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị trĩ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
234 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
235 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
236 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
237 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
238 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
239 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
240 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
241 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
242 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
243 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
244 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
245 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
246 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
247 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
248 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
249 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
250 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
251 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
252 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
253 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
254 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
255 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
256 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
257 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
258 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
259 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
260 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
261 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
262 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
263 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
264 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bí đái | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
265 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bí đái | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
266 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
267 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
268 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
269 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
270 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
271 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
272 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
273 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
274 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
275 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
276 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau răng | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
277 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau răng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
278 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
279 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
280 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
281 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
282 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
283 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
284 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
285 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
286 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
287 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
288 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
289 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
290 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
291 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
292 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
293 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
294 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
295 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
296 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
297 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
298 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
299 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
300 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
301 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
302 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị lác | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
303 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
304 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
305 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
306 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
307 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
308 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
309 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
310 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
311 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
312 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
313 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
314 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
315 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
316 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
317 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
318 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
319 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
320 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
321 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
322 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
323 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
324 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
325 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
326 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
327 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
328 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
329 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
330 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
331 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
332 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
333 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
334 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
335 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
336 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị bại não | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
337 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
338 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
339 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
340 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
341 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
342 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
343 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
344 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị động kinh | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
345 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
346 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
347 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
348 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
349 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
350 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
351 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
352 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
353 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
354 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
355 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
356 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
357 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
358 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
359 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
360 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
361 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị trĩ | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
362 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
363 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
364 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
365 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
366 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
367 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
368 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
369 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
370 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
371 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
372 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
373 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
374 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị táo bón | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
375 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
376 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị bí đái | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
377 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
378 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
379 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
380 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
381 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
382 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
383 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
384 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
385 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
386 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị liệt nửa người | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
387 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
388 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị teo cơ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
389 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
390 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị bại não | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
391 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
392 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị chứng ù tai | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
393 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
394 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
395 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
396 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
397 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
398 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
399 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị mất ngủ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
400 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị stress | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
401 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
402 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
403 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
404 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
405 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
406 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị sụp mi | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
407 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
408 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
409 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
410 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị lác | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
411 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị giảm thị lực | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
412 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
413 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị giảm thính lực | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
414 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị thất ngôn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
415 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
416 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
417 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị nôn nấc | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
418 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
419 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
420 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
421 | III. NHI KHOA | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
422 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị táo bón | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
423 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
424 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
425 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị đái dầm | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
426 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị bí đái | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
427 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
428 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị cảm cúm | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
429 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
430 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
431 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
432 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
433 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
434 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
435 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị đau răng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
436 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
437 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
438 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị hen phế quản | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
439 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
440 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
441 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
442 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
443 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
444 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
445 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
446 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị đau lưng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
447 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
448 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
449 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
450 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị liệt | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
451 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
452 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
453 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
454 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
455 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
456 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
457 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị bại não | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
458 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
459 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
460 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
461 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
462 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
463 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
464 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị động kinh | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
465 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
466 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
467 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị stress | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
468 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
469 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
470 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
471 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
472 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
473 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
474 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
475 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị lác | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
476 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
477 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
478 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
479 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
480 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
481 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
482 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
483 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
484 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
485 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
486 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
487 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
488 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị trĩ | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
489 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
490 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
491 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
492 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
493 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị dị ứng | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
494 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
495 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
496 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
497 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
498 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
499 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
500 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
501 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
502 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
503 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
504 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị táo bón | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
505 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
506 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
507 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
508 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị bí đái | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
509 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
510 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
511 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
512 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
513 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
514 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
515 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị đau răng | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
516 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
517 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
518 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
519 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
520 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
521 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
522 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
523 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
524 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
525 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
526 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
527 | III. NHI KHOA | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
528 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
529 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
530 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
531 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
532 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
533 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
534 | III. NHI KHOA | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
535 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
536 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
537 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
538 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
539 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
540 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
541 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
542 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
543 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
544 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
545 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
546 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
547 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
548 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
549 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
550 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
551 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
552 | III. NHI KHOA | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
553 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
554 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
555 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
556 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
557 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
558 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
559 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
560 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
561 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
562 | III. NHI KHOA | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
563 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
564 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
565 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
566 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
567 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
568 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
569 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
570 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
571 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
572 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
573 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
574 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
575 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
576 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
577 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
578 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
579 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
580 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
581 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
582 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
583 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
584 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
585 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
586 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
587 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị liệt thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
588 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
589 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
590 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
591 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
592 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị bại não thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
593 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
594 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
595 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
596 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
597 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
598 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
599 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
600 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
601 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
602 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
603 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
604 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
605 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
606 | III. NHI KHOA | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 34900 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
607 | III. NHI KHOA | Siêu âm điều trị | 45600 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
608 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bằng máy | 28500 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
609 | III. NHI KHOA | Sửa lỗi phát âm | 106000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
610 | III. NHI KHOA | Thuỷ trị liệu | 61400 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
611 | III. NHI KHOA | Thuỷ trị liệu có thuốc | 61400 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
612 | III. NHI KHOA | Điều trị bằng điện phân thuốc | 45400 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
613 | III. NHI KHOA | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41400 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
614 | III. NHI KHOA | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35200 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
615 | III. NHI KHOA | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 34200 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
616 | III. NHI KHOA | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 34200 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
617 | III. NHI KHOA | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống | 146000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
618 | III. NHI KHOA | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | 41800 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
619 | III. NHI KHOA | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | 50700 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
620 | III. NHI KHOA | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 42300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
621 | III. NHI KHOA | Tập vận động toàn thân 30 phút | 46900 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
622 | III. NHI KHOA | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | 11200 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
623 | III. NHI KHOA | Tập với hệ thống ròng rọc | 11200 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
624 | III. NHI KHOA | Tập với xe đạp tập | 11200 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
625 | III. NHI KHOA | Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học | 335000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
626 | III. NHI KHOA | Nội soi tai | 40000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
627 | III. NHI KHOA | Nội soi mũi | 40000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
628 | III. NHI KHOA | Nội soi họng | 40000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
629 | III. NHI KHOA | Lấy dị vật giác mạc | 862000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
630 | III. NHI KHOA | Lấy dị vật giác mạc | 665000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
631 | III. NHI KHOA | Lấy dị vật giác mạc | 82100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
632 | III. NHI KHOA | Lấy dị vật giác mạc | 327000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
633 | III. NHI KHOA | Khâu da mi | 1440000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
634 | III. NHI KHOA | Khâu da mi | 809000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
635 | III. NHI KHOA | Khâu phục hồi bờ mi | 693000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
636 | III. NHI KHOA | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
637 | III. NHI KHOA | Bơm thông lệ đạo | 94400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
638 | III. NHI KHOA | Lấy calci đông dưới kết mạc | 35200 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
639 | III. NHI KHOA | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32900 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
640 | III. NHI KHOA | Bơm rửa lệ đạo | 36700 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
641 | III. NHI KHOA | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 78400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
642 | III. NHI KHOA | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35200 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
643 | III. NHI KHOA | Rửa cùng đồ | 41600 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
644 | III. NHI KHOA | Soi đáy mắt trực tiếp | 52500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
645 | III. NHI KHOA | Cắt chỉ khâu da | 32900 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
646 | III. NHI KHOA | Lấy dị vật kết mạc | 64400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
647 | III. NHI KHOA | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
648 | III. NHI KHOA | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
649 | III. NHI KHOA | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
650 | III. NHI KHOA | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
651 | III. NHI KHOA | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 337000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
652 | III. NHI KHOA | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
653 | III. NHI KHOA | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 212000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
654 | III. NHI KHOA | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 212000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
655 | III. NHI KHOA | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
656 | III. NHI KHOA | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
657 | III. NHI KHOA | Điều trị tuỷ răng sữa | 271000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
658 | III. NHI KHOA | Điều trị tuỷ răng sữa | 382000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
659 | III. NHI KHOA | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
660 | III. NHI KHOA | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
661 | III. NHI KHOA | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 212000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
662 | III. NHI KHOA | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 97000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
663 | III. NHI KHOA | Nhổ răng sữa | 37300 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
664 | III. NHI KHOA | Nhổ chân răng sữa | 37300 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
665 | III. NHI KHOA | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 32300 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
666 | III. NHI KHOA | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 247000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
667 | III. NHI KHOA | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
668 | III. NHI KHOA | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 247000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
669 | III. NHI KHOA | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
670 | III. NHI KHOA | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
671 | III. NHI KHOA | Lấy dị vật tai | 514000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
672 | III. NHI KHOA | Lấy dị vật tai | 62900 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
673 | III. NHI KHOA | Lấy dị vật tai | 155000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
674 | III. NHI KHOA | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 52600 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
675 | III. NHI KHOA | Chích nhọt ống tai ngoài | 186000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
676 | III. NHI KHOA | Làm thuốc tai | 20500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
677 | III. NHI KHOA | Nhét bấc mũi sau | 116000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
678 | III. NHI KHOA | Nhét bấc mũi trước | 116000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
679 | III. NHI KHOA | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 275000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
680 | III. NHI KHOA | Lấy dị vật hạ họng | 40800 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
681 | III. NHI KHOA | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
682 | III. NHI KHOA | Khí dung mũi họng | 20400 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
683 | III. NHI KHOA | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 178000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
684 | III. NHI KHOA | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 237000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
685 | III. NHI KHOA | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 257000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
686 | III. NHI KHOA | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 305000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
687 | III. NHI KHOA | Thụt tháo phân | 82100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
688 | III. NHI KHOA | Đặt sonde hậu môn | 82100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
689 | III. NHI KHOA | Chọc dịch khớp | 114000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
690 | III. NHI KHOA | Tiêm corticoide vào khớp | 91500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
691 | III. NHI KHOA | Tiêm corticoide vào khớp | 132000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
692 | III. NHI KHOA | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 377000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
693 | III. NHI KHOA | Test nội bì | 475000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
694 | III. NHI KHOA | Test nội bì | 389000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
695 | III. NHI KHOA | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 521000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
696 | III. NHI KHOA | Tiêm trong da | 11400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
697 | III. NHI KHOA | Tiêm dưới da | 11400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
698 | III. NHI KHOA | Tiêm bắp thịt | 11400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
699 | III. NHI KHOA | Tiêm tĩnh mạch | 11400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
700 | III. NHI KHOA | Truyền tĩnh mạch | 21400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
701 | III. NHI KHOA | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 705000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
702 | III. NHI KHOA | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 705000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
703 | III. NHI KHOA | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2598000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
704 | III. NHI KHOA | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
705 | III. NHI KHOA | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 305000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
706 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57600 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
707 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 112000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
708 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 179000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
709 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 240000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
710 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 134000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
711 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32900 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
712 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 82400 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
713 | III. NHI KHOA | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 257000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
714 | III. NHI KHOA | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 178000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
715 | III. NHI KHOA | Chích rạch áp xe nhỏ | 186000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
716 | III. NHI KHOA | Chích hạch viêm mủ | 186000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
717 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ | 57600 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
718 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ | 82400 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
719 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ | 112000 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
720 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ | 134000 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
721 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ | 179000 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
722 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ | 240000 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
723 | V. DA LIỄU | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 158000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
724 | V. DA LIỄU | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 61400 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
725 | V. DA LIỄU | Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né | 213000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
726 | VI. TÂM THẦN | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | 19900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
727 | VI. TÂM THẦN | Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) | 29900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
728 | VI. TÂM THẦN | Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) | 34900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
729 | VI. TÂM THẦN | Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) | 19900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
730 | VI. TÂM THẦN | Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) | 19900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
731 | VI. TÂM THẦN | Thang đánh giá bồn chồn bất an – BARNES | 19900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
732 | VI. TÂM THẦN | Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski | 19900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
733 | VI. TÂM THẦN | Đo lưu huyết não | 43400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
734 | VI. TÂM THẦN | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 43100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
735 | VII. NỘI TIẾT | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 392000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
736 | VII. NỘI TIẾT | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 57600 | ||
737 | VII. NỘI TIẾT | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 82400 | ||
738 | VII. NỘI TIẾT | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 112000 | ||
739 | VII. NỘI TIẾT | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 134000 | ||
740 | VII. NỘI TIẾT | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 179000 | ||
741 | VII. NỘI TIẾT | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 240000 | ||
742 | VII. NỘI TIẾT | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 246000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
743 | VII. NỘI TIẾT | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 246000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
744 | VII. NỘI TIẾT | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 186000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
745 | VII. NỘI TIẾT | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 392000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
746 | VII. NỘI TIẾT | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 258000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
747 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Mai hoa châm | 72300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
748 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Hào châm | 72300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
749 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Mãng châm | 72300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
750 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Nhĩ châm | 72300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
751 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
752 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
753 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thủy châm | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
754 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
755 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Ôn châm | 72300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
756 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Ôn châm | 72300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
757 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
758 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Chích lể | 72300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
759 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Kéo nắn cột sống cổ | 45300 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
760 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45300 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
761 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
762 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xông thuốc bằng máy | 42900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
763 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xông hơi thuốc | 42900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
764 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xông khói thuốc | 37900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
765 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Sắc thuốc thang | 12500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
766 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
767 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
768 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Đặt thuốc YHCT | 45400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
769 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Bó thuốc | 50500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
770 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Chườm ngải | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
771 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Luyện tập dưỡng sinh | 23800 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
772 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
773 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị béo phì | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
774 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
775 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
776 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
777 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
778 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị trĩ | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
779 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
780 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
781 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
782 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
783 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
784 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
785 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị thống kinh | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
786 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
787 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
788 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
789 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
790 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
791 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
792 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
793 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
794 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
795 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
796 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
797 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
798 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
799 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
800 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
801 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
802 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
803 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
804 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
805 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
806 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
807 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
808 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị đau răng | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
809 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
810 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
811 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
812 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
813 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị di tinh | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
814 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị liệt dương | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
815 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
816 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
817 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
818 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
819 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
820 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
821 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
822 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
823 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
824 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
825 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
826 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
827 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
828 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
829 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
830 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
831 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
832 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
833 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
834 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
835 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
836 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
837 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
838 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
839 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều di tinh | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
840 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
841 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
842 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
843 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
844 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
845 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
846 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
847 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
848 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
849 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
850 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
851 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
852 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
853 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
854 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
855 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
856 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
857 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
858 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
859 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
860 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
861 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
862 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
863 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
864 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
865 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
866 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
867 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
868 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
869 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
870 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
871 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
872 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
873 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
874 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
875 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
876 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
877 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
878 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
879 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
880 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
881 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
882 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
883 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị mày đay | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
884 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
885 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
886 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
887 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
888 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
889 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
890 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
891 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
892 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
893 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
894 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị nấc | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
895 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
896 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
897 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
898 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
899 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
900 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
901 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
902 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
903 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
904 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
905 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
906 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
907 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
908 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
909 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
910 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
911 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
912 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
913 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
914 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
915 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
916 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
917 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
918 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
919 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
920 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
921 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
922 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị di tinh | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
923 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
924 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
925 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
926 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
927 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
928 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị hội chứng stress | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
929 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị cảm mạo | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
930 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị viêm amidan | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
931 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị trĩ | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
932 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
933 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
934 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
935 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
936 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
937 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
938 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
939 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
940 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị sa tử cung | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
941 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
942 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
943 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
944 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
945 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
946 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
947 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
948 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
949 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị đau hố mắt | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
950 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
951 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
952 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị lác cơ năng | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
953 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
954 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
955 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
956 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị đau răng | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
957 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
958 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị ù tai | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
959 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
960 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
961 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
962 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
963 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
964 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
965 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
966 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
967 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
968 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
969 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
970 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị nấc | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
971 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
972 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
973 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
974 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
975 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
976 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị trĩ | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
977 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
978 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị mày đay | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
979 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
980 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
981 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
982 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
983 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
984 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
985 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
986 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
987 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
988 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
989 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
990 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
991 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
992 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
993 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
994 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
995 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
996 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
997 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
998 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
999 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1001 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1002 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1003 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1004 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1005 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1006 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1007 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1008 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1009 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1010 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1011 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1012 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1013 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị đau răng | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1014 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1015 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1016 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1017 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1018 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1019 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1020 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1021 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1022 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1023 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1024 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1025 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị di tinh | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1026 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1027 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1028 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1029 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1030 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1031 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1032 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1033 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1034 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1035 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1036 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1037 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1038 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1039 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1040 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1041 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1042 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1043 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1044 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1045 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1046 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1047 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1048 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1049 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1050 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1051 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1052 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1053 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1054 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1055 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1056 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1057 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1058 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1059 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1060 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1061 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1062 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1063 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1064 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1065 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1066 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1067 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1068 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1069 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1070 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1071 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1072 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1073 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1074 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1075 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1076 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1077 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1078 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1079 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1080 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1081 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1082 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1083 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1084 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1085 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1086 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1087 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1088 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1089 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1090 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1091 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1092 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1093 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1094 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1095 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1096 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1097 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1098 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1099 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1101 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1102 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1103 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1104 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1105 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1106 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1107 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1108 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1109 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1110 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1111 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1112 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1113 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1114 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1115 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1116 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 33200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1117 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Giác hơi điều trị các chứng đau | 33200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1118 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Giác hơi điều trị cảm cúm | 33200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1119 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1120 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 28500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1121 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Giác hơi | 33200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1122 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | 45300 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1123 | X. NGOẠI KHOA | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 198000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1124 | X. NGOẠI KHOA | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1751000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1125 | X. NGOẠI KHOA | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1242000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1126 | X. NGOẠI KHOA | Nong niệu đạo | 241000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1127 | X. NGOẠI KHOA | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1242000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1128 | X. NGOẠI KHOA | Cắt hẹp bao quy đầu | 1242000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1129 | X. NGOẠI KHOA | Mở rộng lỗ sáo | 1242000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1130 | X. NGOẠI KHOA | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2562000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1131 | X. NGOẠI KHOA | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2248000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1132 | X. NGOẠI KHOA | Khâu vết thương thành bụng | 1965000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1133 | X. NGOẠI KHOA | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4616000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1134 | X. NGOẠI KHOA | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2598000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1135 | XI. BỎNG | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1136 | XI. BỎNG | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1137 | XI. BỎNG | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1138 | XI. BỎNG | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 410000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1139 | XI. BỎNG | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 242000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1140 | XI. BỎNG | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 242000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1141 | XI. BỎNG | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 719000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1142 | XI. BỎNG | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 653000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1143 | XI. BỎNG | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 21400 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1144 | XI. BỎNG | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 178000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1145 | XI. BỎNG | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | 220000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1146 | XI. BỎNG | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 246000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1147 | XI. BỎNG | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | 34000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1148 | XI. BỎNG | Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc | 45600 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1149 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1234000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1150 | XII. UNG BƯỚU | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 455000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1151 | XII. UNG BƯỚU | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 820000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1152 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1334000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1153 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 834000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1154 | XIII. PHỤ SẢN | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85600 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1155 | XIII. PHỤ SẢN | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35200 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1156 | XIII. PHỤ SẢN | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 34900 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1157 | XIII. PHỤ SẢN | Chích áp xe tầng sinh môn | 807000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1158 | XIII. PHỤ SẢN | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 294000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1159 | XIII. PHỤ SẢN | Lấy dị vật âm đạo | 573000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1160 | XIII. PHỤ SẢN | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1161 | XIII. PHỤ SẢN | Bóc nang tuyến Bartholin | 1274000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1162 | XIII. PHỤ SẢN | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 183000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1163 | XIII. PHỤ SẢN | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1164 | XIV. MẮT | Cắt bỏ chắp có bọc | 78400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1165 | XIV. MẮT | Khâu cò mi, tháo cò | 400000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1166 | XIV. MẮT | Chích dẫn lưu túi lệ | 78400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1167 | XIV. MẮT | Khâu da mi đơn giản | 809000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1168 | XIV. MẮT | Khâu phục hồi bờ mi | 693000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1169 | XIV. MẮT | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1170 | XIV. MẮT | Cắt chỉ khâu giác mạc | 32900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1171 | XIV. MẮT | Tiêm dưới kết mạc | 47500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1172 | XIV. MẮT | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1173 | XIV. MẮT | Tiêm hậu nhãn cầu | 47500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1174 | XIV. MẮT | Bơm thông lệ đạo | 59400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1175 | XIV. MẮT | Bơm thông lệ đạo | 94400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1176 | XIV. MẮT | Lấy dị vật kết mạc | 64400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1177 | XIV. MẮT | Lấy calci kết mạc | 35200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1178 | XIV. MẮT | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1179 | XIV. MẮT | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1180 | XIV. MẮT | Bơm rửa lệ đạo | 36700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1181 | XIV. MẮT | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 78400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1182 | XIV. MẮT | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1183 | XIV. MẮT | Rửa cùng đồ | 41600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1184 | XIV. MẮT | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 339000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1185 | XIV. MẮT | Bóc giả mạc | 82100 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1186 | XIV. MẮT | Rạch áp xe mi | 186000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1187 | XIV. MẮT | Rạch áp xe túi lệ | 186000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1188 | XIV. MẮT | Soi đáy mắt trực tiếp | 52500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1189 | XIV. MẮT | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 107000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1190 | XIV. MẮT | Test thử cảm giác giác mạc | 39600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1191 | XIV. MẮT | Test phát hiện khô mắt | 39600 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1192 | XIV. MẮT | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 107000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1193 | XIV. MẮT | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 25900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1194 | XV. TAI MŨI HỌNG | Chích rạch màng nhĩ | 61200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1195 | XV. TAI MŨI HỌNG | Khâu vết rách vành tai | 178000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1196 | XV. TAI MŨI HỌNG | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 514000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1197 | XV. TAI MŨI HỌNG | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 155000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1198 | XV. TAI MŨI HỌNG | Chọc hút dịch vành tai | 52600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1199 | XV. TAI MŨI HỌNG | Làm thuốc tai | 20500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1200 | XV. TAI MŨI HỌNG | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1201 | XV. TAI MŨI HỌNG | Phương pháp Proetz | 57600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1202 | XV. TAI MŨI HỌNG | Nhét bấc mũi sau | 116000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1203 | XV. TAI MŨI HỌNG | Nhét bấc mũi trước | 116000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1204 | XV. TAI MŨI HỌNG | Cầm máu mũi bằng Merocel | 275000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1205 | XV. TAI MŨI HỌNG | Cầm máu mũi bằng Merocel | 205000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1206 | XV. TAI MŨI HỌNG | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1207 | XV. TAI MŨI HỌNG | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1208 | XV. TAI MŨI HỌNG | Lấy dị vật họng miệng | 40800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1209 | XV. TAI MŨI HỌNG | Lấy dị vật hạ họng | 40800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1210 | XV. TAI MŨI HỌNG | Bơm thuốc thanh quản | 20500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1211 | XV. TAI MŨI HỌNG | Thay canuyn | 247000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1212 | XV. TAI MŨI HỌNG | Khí dung mũi họng | 20400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1213 | XV. TAI MŨI HỌNG | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 178000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1214 | XV. TAI MŨI HỌNG | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 237000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1215 | XV. TAI MŨI HỌNG | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 257000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1216 | XV. TAI MŨI HỌNG | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 305000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1217 | XV. TAI MŨI HỌNG | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 32900 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1218 | XV. TAI MŨI HỌNG | Thay băng vết mổ | 112000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1219 | XV. TAI MŨI HỌNG | Thay băng vết mổ | 179000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1220 | XV. TAI MŨI HỌNG | Thay băng vết mổ | 240000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1221 | XV. TAI MŨI HỌNG | Thay băng vết mổ | 57600 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1222 | XV. TAI MŨI HỌNG | Thay băng vết mổ | 82400 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1223 | XV. TAI MŨI HỌNG | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 186000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1224 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Lấy cao răng | 134000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1225 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Lấy cao răng | 77000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1226 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 795000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1227 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 925000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1228 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 565000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1229 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 422000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1230 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 795000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1231 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 925000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1232 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 422000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1233 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 565000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1234 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 265000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1235 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tủy lại | 954000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1236 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1237 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 247000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1238 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 337000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1239 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1240 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Nhổ răng vĩnh viễn | 207000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1241 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1242 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1243 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Nhổ răng thừa | 207000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1244 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1245 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 212000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1246 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 212000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1247 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1248 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1249 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 212000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1250 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1251 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tuỷ răng sữa | 271000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1252 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tuỷ răng sữa | 382000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1253 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1254 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 97000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1255 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Nhổ răng sữa | 37300 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1256 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Nhổ chân răng sữa | 37300 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1257 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1258 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng sóng ngắn | 34900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1259 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1260 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng vi sóng | 34900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1261 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng từ trường | 38400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1262 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1263 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1264 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1265 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng siêu âm | 45600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1266 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng sóng xung kích | 61700 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1267 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28800 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1268 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1269 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 47400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1270 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 34200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1271 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 34200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1272 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 34200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1273 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng Parafin | 42400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1274 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | 61400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1275 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 61400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1276 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng bùn | 61400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1277 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng nước khoáng | 61400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1278 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng oxy cao áp | 233000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1279 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45800 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1280 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng điện trường cao áp | 38400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1281 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42300 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1282 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1283 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 46900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1284 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1285 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập đi với thanh song song | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1286 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập đi với khung tập đi | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1287 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1288 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập đi với gậy | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1289 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập đi với bàn xương cá | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1290 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1291 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập lên, xuống cầu thang | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1292 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1293 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập đi với chân giả trên gối | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1294 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập đi với chân giả dưới gối | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1295 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập đi với khung treo | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1296 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập vận động thụ động | 46900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1297 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập vận động có trợ giúp | 46900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1298 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập vận động có kháng trở | 46900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1299 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập vận động trên bóng | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1300 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập trong bồn bóng nhỏ | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1301 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 46900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1302 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập với thang tường | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1303 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập với giàn treo các chi | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1304 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập với ròng rọc | 11200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1305 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1306 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1307 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1308 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập với máy tập thăng bằng | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1309 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 11200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1310 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập với xe đạp tập | 11200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1311 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập với bàn nghiêng | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1312 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập các kiểu thở | 30100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1313 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập ho có trợ giúp | 30100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1314 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 45300 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1315 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41800 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1316 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50700 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1317 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập điều hợp vận động | 46900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1318 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 302000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1319 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1320 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập tri giác và nhận thức | 41800 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1321 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập nuốt | 128000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1322 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập nuốt | 158000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1323 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 59500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1324 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập cho người thất ngôn | 106000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1325 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập sửa lỗi phát âm | 106000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1326 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 146000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1327 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 203000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1328 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 234000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1329 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 162000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1330 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1331 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1332 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1333 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1334 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1335 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1336 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1337 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1338 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1339 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1340 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1341 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1342 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1343 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng điện vi dòng | 28800 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1344 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 47400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1345 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 53600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1346 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị chườm ngải cứu | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1347 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 28500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1348 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | 45300 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1349 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1350 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | 58500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1351 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ | 1157000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1352 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú | 1157000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1353 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1354 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1355 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập do cứng khớp | 45700 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1356 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1357 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Xoa bóp áp lực hơi | 30100 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1358 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm tuyến giáp | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1359 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1360 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1361 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm hạch vùng cổ | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1362 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm màng phổi | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1363 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1364 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1365 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1366 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm tử cung phần phụ | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1367 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1368 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1369 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 82300 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1370 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler gan lách | 82300 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1371 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1372 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler động mạch thận | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1373 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 82300 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1374 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 82300 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1375 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1376 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1377 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 82300 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1378 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1379 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1380 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1381 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1382 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1383 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1384 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1385 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1386 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1387 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler tim, van tim | 222000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1388 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm 3D/4D tim | 457000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1389 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43900 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1390 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler tuyến vú | 82300 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1391 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43900 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1392 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 82300 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1393 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm dương vật | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1394 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1395 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1396 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65400 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1397 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 50200 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1398 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1399 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1400 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1401 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1402 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1403 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 50200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1404 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1405 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 50200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1406 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1407 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 50200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1408 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 97200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1409 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang Hirtz | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1410 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang Hirtz | 50200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1411 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1412 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 50200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1413 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1414 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 50200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1415 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1416 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 50200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1417 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 13100 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1418 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18900 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1419 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1420 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 64200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1421 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1422 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1423 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1424 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1425 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1426 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1427 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1428 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 50200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1429 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1430 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1431 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1432 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1433 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1434 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1435 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1436 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1437 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1438 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1439 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1440 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1441 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1442 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1443 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1444 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1445 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1446 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1447 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1448 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1449 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1450 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1451 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1452 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1453 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1454 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1455 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1456 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1457 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1458 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1459 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1460 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1461 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1462 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1463 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1464 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1465 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1466 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1467 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1468 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1469 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1470 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1471 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1472 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1473 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1474 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1475 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1476 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1477 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1478 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1479 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1480 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1481 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1482 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1483 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1484 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1485 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1486 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1487 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1488 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1489 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1490 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1491 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1492 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1493 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1494 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1495 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1496 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1497 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1498 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1499 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1500 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1501 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1502 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1503 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1504 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1505 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1506 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1507 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1508 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1509 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1510 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1511 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1512 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1513 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1514 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1515 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1516 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1517 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1518 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1519 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1520 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1521 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1522 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1523 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1524 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1525 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1526 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1527 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 122000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1528 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1529 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang ngực thẳng | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1530 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang ngực thẳng | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1531 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang ngực thẳng | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1532 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1533 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1534 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1535 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1536 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1537 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1538 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1539 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1540 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1541 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1542 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1543 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1544 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1545 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1546 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 101000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1547 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 224000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1548 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1549 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1550 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 116000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1551 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 224000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1552 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang ruột non | 224000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1553 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang ruột non | 116000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1554 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang đại tràng | 264000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1555 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang đại tràng | 156000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1556 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1557 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1558 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1559 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1560 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 632000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1561 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1562 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1563 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1564 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 632000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1565 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1566 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1567 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 632000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1568 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1569 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 632000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1570 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1571 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 632000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1572 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 632000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1573 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 632000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1574 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1575 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1576 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1577 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1578 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1579 | XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP | Nội soi tai mũi họng | 104000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1580 | XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP | Nội soi tai mũi họng | 40000 | 7/13/2018 | |
1581 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 73000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1582 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Điện tim thường | 32800 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1583 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Ghi điện cơ | 128000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1584 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác | 128000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1585 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động | 128000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1586 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Đo điện thế kích thích cảm giác | 128000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1587 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Đo điện thế kích thích vận động | 128000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1588 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Test thử cảm giác giác mạc | 39600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1589 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 107000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1590 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1591 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 141000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1592 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1593 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1594 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1595 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 130000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1596 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 63500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1597 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 55300 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1598 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 40400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1599 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 40400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1600 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 56500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1601 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 102000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1602 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 28800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1603 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1604 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1605 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1606 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định lượng sắt huyết thanh | 32300 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1607 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1608 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1609 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1610 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1611 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1612 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1613 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 36900 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1614 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Tìm giun chỉ trong máu | 34600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1615 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1616 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43100 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1617 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Cặn Addis | 43100 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1618 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 17300 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1619 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 34600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1620 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) | 40400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1621 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 28800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1622 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 74800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1623 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 39100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1624 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1625 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 39100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1626 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1627 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1628 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 46200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1629 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 28800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1630 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1631 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1632 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1633 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1634 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Xét nghiệm Đường-Ham | 69300 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1635 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Rút máu để điều trị | 236000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1636 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 23100 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1637 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 20700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1638 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1639 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Albumin [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1640 | XXIII. HÓA SINH | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1641 | XXIII. HÓA SINH | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1642 | XXIII. HÓA SINH | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1643 | XXIII. HÓA SINH | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1644 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1645 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1646 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1647 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1648 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1649 | XXIII. HÓA SINH | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1650 | XXIII. HÓA SINH | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1651 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 53800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1652 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Creatinin (máu) | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1653 | XXIII. HÓA SINH | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1654 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Glucose [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1655 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Globulin [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1656 | XXIII. HÓA SINH | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1657 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng HbA1c [Máu] | 101000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1658 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1659 | XXIII. HÓA SINH | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 26900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1660 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1661 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1662 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 37700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1663 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Sắt [Máu] | 32300 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1664 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1665 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Urê máu [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1666 | XXIII. HÓA SINH | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1667 | XXIII. HÓA SINH | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1668 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Amylase (niệu) | 37700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1669 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Axit Uric (niệu) | 16100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1670 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Canxi (niệu) | 24600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1671 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Creatinin (niệu) | 16100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1672 | XXIII. HÓA SINH | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1673 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Glucose (niệu) | 13900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1674 | XXIII. HÓA SINH | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1675 | XXIII. HÓA SINH | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1676 | XXIII. HÓA SINH | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1677 | XXIII. HÓA SINH | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 43100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1678 | XXIII. HÓA SINH | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | 6300 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1679 | XXIII. HÓA SINH | Định tính Porphyrin [niệu] | 53100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1680 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Protein (niệu) | 13900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1681 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Urê (niệu) | 16100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1682 | XXIII. HÓA SINH | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1683 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1684 | XXIII. HÓA SINH | Phản ứng Pandy [dịch] | 8500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1685 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1686 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1687 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 26900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1688 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Creatinin (dịch) | 21500 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1689 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 12900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1690 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1691 | XXIII. HÓA SINH | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1692 | XXIII. HÓA SINH | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 4700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1693 | XXIII. HÓA SINH | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 27400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1694 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Urê (dịch) | 21500 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1695 | XXIV. VI SINH | Vi khuẩn nhuộm soi | 68000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1696 | XXIV. VI SINH | Vi khuẩn test nhanh | 238000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1697 | XXIV. VI SINH | Vi hệ đường ruột | 29700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1698 | XXIV. VI SINH | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1699 | XXIV. VI SINH | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 11900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1700 | XXIV. VI SINH | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 68000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1701 | XXIV. VI SINH | Vibrio cholerae soi tươi | 68000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1702 | XXIV. VI SINH | Vibrio cholerae nhuộm soi | 68000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1703 | XXIV. VI SINH | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 68000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1704 | XXIV. VI SINH | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 68000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1705 | XXIV. VI SINH | Chlamydia test nhanh | 71600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1706 | XXIV. VI SINH | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 156000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1707 | XXIV. VI SINH | Leptospira test nhanh | 138000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1708 | XXIV. VI SINH | Mycoplasma hominis test nhanh | 238000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1709 | XXIV. VI SINH | Streptococcus pyogenes ASO | 41700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1710 | XXIV. VI SINH | Treponema pallidum soi tươi | 68000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1711 | XXIV. VI SINH | Treponema pallidum nhuộm soi | 68000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1712 | XXIV. VI SINH | Treponema pallidum test nhanh | 238000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1713 | XXIV. VI SINH | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 238000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1714 | XXIV. VI SINH | Virus test nhanh | 238000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1715 | XXIV. VI SINH | HBsAg test nhanh | 53600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1716 | XXIV. VI SINH | HBsAb test nhanh | 59700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1717 | XXIV. VI SINH | HBcAb test nhanh | 59700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1718 | XXIV. VI SINH | HBeAg test nhanh | 59700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1719 | XXIV. VI SINH | HBeAg miễn dịch tự động | 95500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1720 | XXIV. VI SINH | HCV Ab test nhanh | 53600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1721 | XXIV. VI SINH | HAV Ab test nhanh | 119000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1722 | XXIV. VI SINH | HEV Ab test nhanh | 119000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1723 | XXIV. VI SINH | HEV IgM test nhanh | 119000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1724 | XXIV. VI SINH | HIV Ab test nhanh | 53600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1725 | XXIV. VI SINH | HIV Ag/Ab test nhanh | 98200 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1726 | XXIV. VI SINH | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 130000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1727 | XXIV. VI SINH | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | 130000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1728 | XXIV. VI SINH | Dengue virus IgA test nhanh | 238000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1729 | XXIV. VI SINH | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1730 | XXIV. VI SINH | EV71 IgM/IgG test nhanh | 114000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1731 | XXIV. VI SINH | Hantavirus test nhanh | 71600 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1732 | XXIV. VI SINH | Influenza virus A, B test nhanh | 170000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1733 | XXIV. VI SINH | Rotavirus test nhanh | 178000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1734 | XXIV. VI SINH | Rubella virus Ab test nhanh | 149000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1735 | XXIV. VI SINH | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1736 | XXIV. VI SINH | Hồng cầu trong phân test nhanh | 65600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1737 | XXIV. VI SINH | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1738 | XXIV. VI SINH | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1739 | XXIV. VI SINH | Trứng giun, sán soi tươi | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1740 | XXIV. VI SINH | Trứng giun soi tập trung | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1741 | XXIV. VI SINH | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 41700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1742 | XXIV. VI SINH | Cryptosporidium test nhanh | 238000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1743 | XXIV. VI SINH | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1744 | XXIV. VI SINH | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 32100 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1745 | XXIV. VI SINH | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 238000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1746 | XXIV. VI SINH | Demodex soi tươi | 41700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1747 | XXIV. VI SINH | Demodex nhuộm soi | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1748 | XXIV. VI SINH | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 41700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1749 | XXIV. VI SINH | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1750 | XXIV. VI SINH | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 41700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1751 | XXIV. VI SINH | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1752 | XXIV. VI SINH | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1753 | XXIV. VI SINH | Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1754 | XXIV. VI SINH | Pneumocystis jirovecii nhuộm soi | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1755 | XXIV. VI SINH | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1756 | XXIV. VI SINH | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1757 | XXIV. VI SINH | Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1758 | XXIV. VI SINH | Trichomonas vaginalis soi tươi | 41700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1759 | XXIV. VI SINH | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1760 | XXIV. VI SINH | Vi nấm soi tươi | 41700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1761 | XXIV. VI SINH | Vi nấm test nhanh | 238000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1762 | XXIV. VI SINH | Vi nấm nhuộm soi | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1763 | XXIV. VI SINH | Cryptococcus test nhanh | 113000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
1764 | XXIV. VI SINH | Xét nghiệm cặn dư phân | 53600 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |