Giới thiệu
BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH BHYT TẠI BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG HẢI DƯƠNG | |||||
STT | Mã chương | Tên dịch vụ | Giá TT13/2019 | Số QĐ tương đương cũ | Ngày ban hành |
1 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 559000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
2 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 559000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
3 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Điều trị bằng oxy cao áp | 233000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
4 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
5 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
6 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90100 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
7 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thông bàng quang | 90100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
8 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
9 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
10 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
11 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Soi đáy mắt cấp cứu | 52500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
12 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Ghi điện cơ cấp cứu | 128000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
13 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt ống thông dạ dày | 90100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
14 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
15 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
16 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thụt tháo | 82100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
17 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thụt giữ | 82100 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
18 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt ống thông hậu môn | 82100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
19 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 43900 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
20 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
21 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
22 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 179000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
23 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 240000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
24 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
25 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Định nhóm máu tại giường | 39100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
26 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
27 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đo lactat trong máu | 96900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
28 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần | 113000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
29 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
30 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 43900 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
31 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 32900 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
32 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11100 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
33 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
34 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt ống nội khí quản | 568000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
35 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 21400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
36 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Mở khí quản thường quy | 719000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
37 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 57600 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
38 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thay ống nội khí quản | 568000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
39 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 653000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
40 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thay canuyn mở khí quản | 247000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
41 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Vận động trị liệu hô hấp | 30100 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
42 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
43 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
44 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 143000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
45 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 185000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
46 | II. NỘI KHOA | Bơm rửa khoang màng phổi | 216000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
47 | II. NỘI KHOA | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | 1016000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
48 | II. NỘI KHOA | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
49 | II. NỘI KHOA | Chọc dò dịch màng phổi | 137000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
50 | II. NỘI KHOA | Chọc hút khí màng phổi | 143000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
51 | II. NỘI KHOA | Đặt nội khí quản 2 nòng | 568000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
52 | II. NỘI KHOA | Điều trị bằng oxy cao áp | 233000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
53 | II. NỘI KHOA | Đo chức năng hô hấp | 126000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
54 | II. NỘI KHOA | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
55 | II. NỘI KHOA | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 94900 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
56 | II. NỘI KHOA | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
57 | II. NỘI KHOA | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
58 | II. NỘI KHOA | Thay canuyn mở khí quản | 247000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
59 | II. NỘI KHOA | Vận động trị liệu hô hấp | 30100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
60 | II. NỘI KHOA | Điện tim thường | 32800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
61 | II. NỘI KHOA | Holter điện tâm đồ | 198000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
62 | II. NỘI KHOA | Holter huyết áp | 198000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
63 | II. NỘI KHOA | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 201000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
64 | II. NỘI KHOA | Nghiệm pháp Atropin | 198000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
65 | II. NỘI KHOA | Siêu âm Doppler mạch máu | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
66 | II. NỘI KHOA | Siêu âm Doppler tim | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
67 | II. NỘI KHOA | Siêu âm tim 4D | 457000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
68 | II. NỘI KHOA | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
69 | II. NỘI KHOA | Chọc dò dịch não tuỷ | 107000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
70 | II. NỘI KHOA | Hút đờm hầu họng | 11100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
71 | II. NỘI KHOA | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 52500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
72 | II. NỘI KHOA | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 134000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
73 | II. NỘI KHOA | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 50700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
74 | II. NỘI KHOA | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
75 | II. NỘI KHOA | Đặt sonde bàng quang | 90100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
76 | II. NỘI KHOA | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 241000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
77 | II. NỘI KHOA | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
78 | II. NỘI KHOA | Rửa bàng quang | 198000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
79 | II. NỘI KHOA | Đặt ống thông dạ dày | 90100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
80 | II. NỘI KHOA | Đặt ống thông hậu môn | 82100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
81 | II. NỘI KHOA | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 244000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
82 | II. NỘI KHOA | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
83 | II. NỘI KHOA | Siêu âm ổ bụng | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
84 | II. NỘI KHOA | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 65600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
85 | II. NỘI KHOA | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
86 | II. NỘI KHOA | Thụt tháo phân | 82100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
87 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp gối | 114000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
88 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
89 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp háng | 114000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
90 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
91 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp khuỷu | 114000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
92 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
93 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp cổ chân | 114000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
94 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
95 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp cổ tay | 114000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
96 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
97 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp vai | 114000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
98 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
99 | II. NỘI KHOA | Hút nang bao hoạt dịch | 114000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
100 | II. NỘI KHOA | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
101 | II. NỘI KHOA | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 110000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
102 | II. NỘI KHOA | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
103 | II. NỘI KHOA | Siêu âm khớp (một vị trí) | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
104 | II. NỘI KHOA | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
105 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp gối | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
106 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp háng | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
107 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp cổ chân | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
108 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp bàn ngón chân | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
109 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp cổ tay | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
110 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp bàn ngón tay | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
111 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp đốt ngón tay | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
112 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp khuỷu tay | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
113 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp vai | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
114 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp ức đòn | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
115 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp ức - sườn | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
116 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
117 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp thái dương hàm | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
118 | II. NỘI KHOA | Tiêm ngoài màng cứng | 319000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
119 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp cùng chậu | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
120 | II. NỘI KHOA | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 91500 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
121 | II. NỘI KHOA | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 91500 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
122 | II. NỘI KHOA | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 91500 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
123 | II. NỘI KHOA | Tiêm hội chứng DeQuervain | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
124 | II. NỘI KHOA | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
125 | II. NỘI KHOA | Tiêm gân gấp ngón tay | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
126 | II. NỘI KHOA | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
127 | II. NỘI KHOA | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
128 | II. NỘI KHOA | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
129 | II. NỘI KHOA | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
130 | II. NỘI KHOA | Tiêm gân gót | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
131 | II. NỘI KHOA | Tiêm cân gan chân | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
132 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
133 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
134 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
135 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
136 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
137 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
138 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
139 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
140 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
141 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
142 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
143 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
144 | II. NỘI KHOA | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
145 | II. NỘI KHOA | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
146 | II. NỘI KHOA | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
147 | II. NỘI KHOA | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
148 | II. NỘI KHOA | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
149 | III. NHI KHOA | Khí dung thuốc cấp cứu | 20400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
150 | III. NHI KHOA | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 479000 | 7/13/2018 | |
151 | III. NHI KHOA | Thông tiểu | 90100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
152 | III. NHI KHOA | Đặt sonde hậu môn | 82100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
153 | III. NHI KHOA | Thụt tháo phân | 82100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
154 | III. NHI KHOA | Mai hoa châm | 72300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
155 | III. NHI KHOA | Kéo nắn cột sống cổ | 45300 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
156 | III. NHI KHOA | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45300 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
157 | III. NHI KHOA | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
158 | III. NHI KHOA | Xông thuốc bằng máy | 42900 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
159 | III. NHI KHOA | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
160 | III. NHI KHOA | Xông hơi thuốc | 42900 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
161 | III. NHI KHOA | Xông khói thuốc | 37900 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
162 | III. NHI KHOA | Sắc thuốc thang | 12500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
163 | III. NHI KHOA | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
164 | III. NHI KHOA | Đặt thuốc YHCT | 45400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
165 | III. NHI KHOA | Bó thuốc | 50500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
166 | III. NHI KHOA | Chườm ngải | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
167 | III. NHI KHOA | Hào châm | 72300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
168 | III. NHI KHOA | Nhĩ châm | 72300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
169 | III. NHI KHOA | Ôn châm | 72300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
170 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
171 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
172 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
173 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
174 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
175 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
176 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
177 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
178 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
179 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
180 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
181 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
182 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
183 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
184 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
185 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
186 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bại não | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
187 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bại não | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
188 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
189 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
190 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
191 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
192 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
193 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
194 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
195 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
196 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
197 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
198 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
199 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
200 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị stress | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
201 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị stress | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
202 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
203 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
204 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
205 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
206 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
207 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
208 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
209 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
210 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
211 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
212 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
213 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
214 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
215 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
216 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
217 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
218 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
219 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
220 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
221 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
222 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
223 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
224 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
225 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
226 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
227 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
228 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
229 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
230 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
231 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
232 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị trĩ | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
233 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị trĩ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
234 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
235 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
236 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
237 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
238 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
239 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
240 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
241 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
242 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
243 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
244 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
245 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
246 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
247 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
248 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
249 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
250 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
251 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
252 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
253 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
254 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
255 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
256 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
257 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
258 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
259 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
260 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
261 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
262 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
263 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
264 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bí đái | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
265 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bí đái | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
266 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
267 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
268 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
269 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
270 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
271 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
272 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
273 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
274 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
275 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
276 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau răng | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
277 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau răng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
278 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
279 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
280 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
281 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
282 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
283 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
284 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
285 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
286 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
287 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
288 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
289 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
290 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
291 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
292 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
293 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
294 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
295 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
296 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
297 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
298 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
299 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
300 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
301 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
302 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị lác | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
303 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
304 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
305 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
306 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
307 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
308 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
309 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
310 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
311 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
312 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
313 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
314 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
315 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
316 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
317 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
318 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
319 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
320 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
321 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
322 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
323 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
324 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
325 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
326 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư |