Giới thiệu
| BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH BHYT TẠI BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG HẢI DƯƠNG | |||||
| STT | Mã chương | Tên dịch vụ | Giá TT13/2019 | Số QĐ tương đương cũ | Ngày ban hành |
| 1 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 559000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 2 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 559000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 3 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Điều trị bằng oxy cao áp | 233000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 4 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 5 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 6 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90100 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 7 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thông bàng quang | 90100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 8 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 9 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 10 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 11 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Soi đáy mắt cấp cứu | 52500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 12 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Ghi điện cơ cấp cứu | 128000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 13 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt ống thông dạ dày | 90100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 14 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 15 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 16 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thụt tháo | 82100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 17 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thụt giữ | 82100 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 18 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt ống thông hậu môn | 82100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 19 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 43900 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 20 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 21 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 22 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 179000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 23 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 240000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 24 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 25 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Định nhóm máu tại giường | 39100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 26 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 27 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đo lactat trong máu | 96900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 28 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần | 113000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 29 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 30 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 43900 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 31 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 32900 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 32 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11100 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 33 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 34 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt ống nội khí quản | 568000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 35 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 21400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 36 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Mở khí quản thường quy | 719000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 37 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 57600 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 38 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thay ống nội khí quản | 568000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 39 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 653000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 40 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thay canuyn mở khí quản | 247000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 41 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Vận động trị liệu hô hấp | 30100 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 42 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 43 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 44 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 143000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 45 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 185000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 46 | II. NỘI KHOA | Bơm rửa khoang màng phổi | 216000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 47 | II. NỘI KHOA | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | 1016000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 48 | II. NỘI KHOA | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 49 | II. NỘI KHOA | Chọc dò dịch màng phổi | 137000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 50 | II. NỘI KHOA | Chọc hút khí màng phổi | 143000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 51 | II. NỘI KHOA | Đặt nội khí quản 2 nòng | 568000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 52 | II. NỘI KHOA | Điều trị bằng oxy cao áp | 233000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 53 | II. NỘI KHOA | Đo chức năng hô hấp | 126000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 54 | II. NỘI KHOA | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 55 | II. NỘI KHOA | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 94900 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 56 | II. NỘI KHOA | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 57 | II. NỘI KHOA | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 58 | II. NỘI KHOA | Thay canuyn mở khí quản | 247000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 59 | II. NỘI KHOA | Vận động trị liệu hô hấp | 30100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 60 | II. NỘI KHOA | Điện tim thường | 32800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 61 | II. NỘI KHOA | Holter điện tâm đồ | 198000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 62 | II. NỘI KHOA | Holter huyết áp | 198000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 63 | II. NỘI KHOA | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 201000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 64 | II. NỘI KHOA | Nghiệm pháp Atropin | 198000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 65 | II. NỘI KHOA | Siêu âm Doppler mạch máu | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 66 | II. NỘI KHOA | Siêu âm Doppler tim | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 67 | II. NỘI KHOA | Siêu âm tim 4D | 457000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 68 | II. NỘI KHOA | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 69 | II. NỘI KHOA | Chọc dò dịch não tuỷ | 107000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 70 | II. NỘI KHOA | Hút đờm hầu họng | 11100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 71 | II. NỘI KHOA | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 52500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 72 | II. NỘI KHOA | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 134000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 73 | II. NỘI KHOA | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 50700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 74 | II. NỘI KHOA | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 75 | II. NỘI KHOA | Đặt sonde bàng quang | 90100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 76 | II. NỘI KHOA | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 241000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 77 | II. NỘI KHOA | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 78 | II. NỘI KHOA | Rửa bàng quang | 198000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 79 | II. NỘI KHOA | Đặt ống thông dạ dày | 90100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 80 | II. NỘI KHOA | Đặt ống thông hậu môn | 82100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 81 | II. NỘI KHOA | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 244000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 82 | II. NỘI KHOA | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 83 | II. NỘI KHOA | Siêu âm ổ bụng | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 84 | II. NỘI KHOA | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 65600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 85 | II. NỘI KHOA | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 86 | II. NỘI KHOA | Thụt tháo phân | 82100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 87 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp gối | 114000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 88 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 89 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp háng | 114000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 90 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 91 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp khuỷu | 114000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 92 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 93 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp cổ chân | 114000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 94 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 95 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp cổ tay | 114000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 96 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 97 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp vai | 114000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 98 | II. NỘI KHOA | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 99 | II. NỘI KHOA | Hút nang bao hoạt dịch | 114000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 100 | II. NỘI KHOA | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 101 | II. NỘI KHOA | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 110000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 102 | II. NỘI KHOA | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 103 | II. NỘI KHOA | Siêu âm khớp (một vị trí) | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 104 | II. NỘI KHOA | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 105 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp gối | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 106 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp háng | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 107 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp cổ chân | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 108 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp bàn ngón chân | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 109 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp cổ tay | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 110 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp bàn ngón tay | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 111 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp đốt ngón tay | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 112 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp khuỷu tay | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 113 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp vai | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 114 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp ức đòn | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 115 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp ức - sườn | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 116 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 117 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp thái dương hàm | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 118 | II. NỘI KHOA | Tiêm ngoài màng cứng | 319000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 119 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp cùng chậu | 91500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 120 | II. NỘI KHOA | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 91500 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 121 | II. NỘI KHOA | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 91500 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 122 | II. NỘI KHOA | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 91500 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 123 | II. NỘI KHOA | Tiêm hội chứng DeQuervain | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 124 | II. NỘI KHOA | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 125 | II. NỘI KHOA | Tiêm gân gấp ngón tay | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 126 | II. NỘI KHOA | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 127 | II. NỘI KHOA | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 128 | II. NỘI KHOA | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 129 | II. NỘI KHOA | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 130 | II. NỘI KHOA | Tiêm gân gót | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 131 | II. NỘI KHOA | Tiêm cân gan chân | 91500 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 132 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 133 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 134 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 135 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 136 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 137 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 138 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 139 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 140 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 141 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 142 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 143 | II. NỘI KHOA | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 144 | II. NỘI KHOA | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 145 | II. NỘI KHOA | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 146 | II. NỘI KHOA | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 147 | II. NỘI KHOA | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 148 | II. NỘI KHOA | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 149 | III. NHI KHOA | Khí dung thuốc cấp cứu | 20400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 150 | III. NHI KHOA | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 479000 | 7/13/2018 | |
| 151 | III. NHI KHOA | Thông tiểu | 90100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 152 | III. NHI KHOA | Đặt sonde hậu môn | 82100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 153 | III. NHI KHOA | Thụt tháo phân | 82100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 154 | III. NHI KHOA | Mai hoa châm | 72300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 155 | III. NHI KHOA | Kéo nắn cột sống cổ | 45300 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 156 | III. NHI KHOA | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45300 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 157 | III. NHI KHOA | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 158 | III. NHI KHOA | Xông thuốc bằng máy | 42900 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 159 | III. NHI KHOA | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 160 | III. NHI KHOA | Xông hơi thuốc | 42900 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 161 | III. NHI KHOA | Xông khói thuốc | 37900 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 162 | III. NHI KHOA | Sắc thuốc thang | 12500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 163 | III. NHI KHOA | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 164 | III. NHI KHOA | Đặt thuốc YHCT | 45400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 165 | III. NHI KHOA | Bó thuốc | 50500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 166 | III. NHI KHOA | Chườm ngải | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 167 | III. NHI KHOA | Hào châm | 72300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 168 | III. NHI KHOA | Nhĩ châm | 72300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 169 | III. NHI KHOA | Ôn châm | 72300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 170 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 171 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 172 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 173 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 174 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 175 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 176 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 177 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 178 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 179 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 180 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 181 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 182 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 183 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 184 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 185 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 186 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bại não | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 187 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bại não | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 188 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 189 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 190 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 191 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 192 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 193 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 194 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 195 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 196 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 197 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 198 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 199 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 200 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị stress | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 201 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị stress | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 202 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 203 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 204 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 205 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 206 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 207 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 208 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 209 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 210 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 211 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 212 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 213 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 214 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 215 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 216 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 217 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 218 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 219 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 220 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 221 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 222 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 223 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 224 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 225 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 226 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 227 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 228 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 229 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 230 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 231 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 232 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị trĩ | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 233 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị trĩ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 234 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 235 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 236 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 237 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 238 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 239 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 240 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 241 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 242 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 243 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 244 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 245 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 246 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 247 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 248 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 249 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 250 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 251 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 252 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 253 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 254 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 255 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 256 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 257 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 258 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 259 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 260 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 261 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 262 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 263 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 264 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bí đái | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 265 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị bí đái | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 266 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 267 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 268 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 269 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 270 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 271 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 272 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 273 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 274 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 275 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 276 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau răng | 74300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 277 | III. NHI KHOA | Điện mãng châm điều trị đau răng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 278 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 279 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 280 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 281 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 282 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 283 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 284 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 285 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 286 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 287 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 288 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 289 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 290 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 291 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 292 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 293 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 294 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 295 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 296 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 297 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 298 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 299 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 300 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 301 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 302 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị lác | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 303 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 304 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 305 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 306 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 307 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 308 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 309 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 310 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 311 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 312 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 313 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 314 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 315 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 316 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 317 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 318 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 319 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 320 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 321 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 322 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 323 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 324 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 325 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 326 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 327 | III. NHI KHOA | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 328 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 329 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 330 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 331 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 332 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 333 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 334 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 335 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 336 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị bại não | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 337 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 338 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 339 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 340 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 341 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 342 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 343 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 344 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị động kinh | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 345 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 346 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 347 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 348 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 349 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 350 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 351 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 352 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 353 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 354 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 355 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 356 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 357 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 358 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 359 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 360 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 361 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị trĩ | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 362 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 363 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 364 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 365 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 366 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 367 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 368 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 369 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 370 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 371 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 372 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 373 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 374 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị táo bón | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 375 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 376 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị bí đái | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 377 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 378 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 379 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 380 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 381 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 382 | III. NHI KHOA | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 143000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 383 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 384 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 385 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 386 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị liệt nửa người | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 387 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 388 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị teo cơ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 389 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 390 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị bại não | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 391 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 392 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị chứng ù tai | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 393 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 394 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 395 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 396 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 397 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 398 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 399 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị mất ngủ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 400 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị stress | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 401 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 402 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 403 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 404 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 405 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 406 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị sụp mi | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 407 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 408 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 409 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 410 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị lác | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 411 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị giảm thị lực | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 412 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 413 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị giảm thính lực | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 414 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị thất ngôn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 415 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 416 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 417 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị nôn nấc | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 418 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 419 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 420 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 421 | III. NHI KHOA | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 422 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị táo bón | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 423 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 424 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 425 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị đái dầm | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 426 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị bí đái | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 427 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 428 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị cảm cúm | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 429 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 430 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 431 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 432 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 433 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 434 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 435 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị đau răng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 436 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 437 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 438 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị hen phế quản | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 439 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 440 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 441 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 442 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 443 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 444 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 445 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 446 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị đau lưng | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 447 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 448 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 449 | III. NHI KHOA | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 67300 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 450 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị liệt | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 451 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 452 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 453 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 454 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 455 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 456 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 457 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị bại não | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 458 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 459 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 460 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 461 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 462 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 463 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 464 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị động kinh | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 465 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 466 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 467 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị stress | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 468 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 469 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 470 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 471 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 472 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 473 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 474 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 475 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị lác | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 476 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 477 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 478 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 479 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 480 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 481 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 482 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 483 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 484 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 485 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 486 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 487 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 488 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị trĩ | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 489 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 490 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 491 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 492 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 493 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị dị ứng | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 494 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 495 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 496 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 497 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 498 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 499 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 500 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 501 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 502 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 503 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 504 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị táo bón | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 505 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 506 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 507 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 508 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị bí đái | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 509 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 510 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 511 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 512 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 513 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 514 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 515 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị đau răng | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 516 | III. NHI KHOA | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 517 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 518 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 519 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 520 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 521 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 522 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 523 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 524 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 525 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 526 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 527 | III. NHI KHOA | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 528 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 529 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 530 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 531 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 532 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 533 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 534 | III. NHI KHOA | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 535 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 536 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 537 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 538 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 539 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 540 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 541 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 542 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 543 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 544 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 545 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 546 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 547 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 548 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 549 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 550 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 551 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 552 | III. NHI KHOA | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 553 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 554 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 555 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 556 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 557 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 558 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 559 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 560 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 561 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 562 | III. NHI KHOA | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 563 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 564 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 565 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 566 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 567 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 568 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 569 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 570 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 571 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 572 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 573 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 574 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 575 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 576 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 577 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 578 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 579 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 580 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 65500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 581 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 582 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 583 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 584 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 585 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 586 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 587 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị liệt thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 588 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 589 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 590 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 591 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 592 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị bại não thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 593 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 594 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 595 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 596 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 597 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 598 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 599 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 600 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 601 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 602 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 603 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 604 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 605 | III. NHI KHOA | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 606 | III. NHI KHOA | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 34900 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 607 | III. NHI KHOA | Siêu âm điều trị | 45600 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 608 | III. NHI KHOA | Xoa bóp bằng máy | 28500 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 609 | III. NHI KHOA | Sửa lỗi phát âm | 106000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 610 | III. NHI KHOA | Thuỷ trị liệu | 61400 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 611 | III. NHI KHOA | Thuỷ trị liệu có thuốc | 61400 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 612 | III. NHI KHOA | Điều trị bằng điện phân thuốc | 45400 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 613 | III. NHI KHOA | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41400 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 614 | III. NHI KHOA | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35200 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 615 | III. NHI KHOA | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 34200 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 616 | III. NHI KHOA | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 34200 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 617 | III. NHI KHOA | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống | 146000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 618 | III. NHI KHOA | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | 41800 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 619 | III. NHI KHOA | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | 50700 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 620 | III. NHI KHOA | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 42300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 621 | III. NHI KHOA | Tập vận động toàn thân 30 phút | 46900 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 622 | III. NHI KHOA | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | 11200 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 623 | III. NHI KHOA | Tập với hệ thống ròng rọc | 11200 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 624 | III. NHI KHOA | Tập với xe đạp tập | 11200 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 625 | III. NHI KHOA | Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học | 335000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 626 | III. NHI KHOA | Nội soi tai | 40000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 627 | III. NHI KHOA | Nội soi mũi | 40000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 628 | III. NHI KHOA | Nội soi họng | 40000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 629 | III. NHI KHOA | Lấy dị vật giác mạc | 862000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 630 | III. NHI KHOA | Lấy dị vật giác mạc | 665000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 631 | III. NHI KHOA | Lấy dị vật giác mạc | 82100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 632 | III. NHI KHOA | Lấy dị vật giác mạc | 327000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 633 | III. NHI KHOA | Khâu da mi | 1440000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 634 | III. NHI KHOA | Khâu da mi | 809000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 635 | III. NHI KHOA | Khâu phục hồi bờ mi | 693000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 636 | III. NHI KHOA | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 637 | III. NHI KHOA | Bơm thông lệ đạo | 94400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 638 | III. NHI KHOA | Lấy calci đông dưới kết mạc | 35200 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 639 | III. NHI KHOA | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32900 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 640 | III. NHI KHOA | Bơm rửa lệ đạo | 36700 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 641 | III. NHI KHOA | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 78400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 642 | III. NHI KHOA | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35200 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 643 | III. NHI KHOA | Rửa cùng đồ | 41600 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 644 | III. NHI KHOA | Soi đáy mắt trực tiếp | 52500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 645 | III. NHI KHOA | Cắt chỉ khâu da | 32900 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 646 | III. NHI KHOA | Lấy dị vật kết mạc | 64400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 647 | III. NHI KHOA | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 648 | III. NHI KHOA | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 649 | III. NHI KHOA | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 650 | III. NHI KHOA | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 651 | III. NHI KHOA | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 337000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 652 | III. NHI KHOA | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 653 | III. NHI KHOA | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 212000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 654 | III. NHI KHOA | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 212000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 655 | III. NHI KHOA | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 656 | III. NHI KHOA | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 657 | III. NHI KHOA | Điều trị tuỷ răng sữa | 271000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 658 | III. NHI KHOA | Điều trị tuỷ răng sữa | 382000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 659 | III. NHI KHOA | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 660 | III. NHI KHOA | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 661 | III. NHI KHOA | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 212000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 662 | III. NHI KHOA | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 97000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 663 | III. NHI KHOA | Nhổ răng sữa | 37300 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 664 | III. NHI KHOA | Nhổ chân răng sữa | 37300 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 665 | III. NHI KHOA | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 32300 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 666 | III. NHI KHOA | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 247000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 667 | III. NHI KHOA | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 668 | III. NHI KHOA | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 247000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 669 | III. NHI KHOA | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 670 | III. NHI KHOA | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 671 | III. NHI KHOA | Lấy dị vật tai | 514000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 672 | III. NHI KHOA | Lấy dị vật tai | 62900 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 673 | III. NHI KHOA | Lấy dị vật tai | 155000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 674 | III. NHI KHOA | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 52600 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 675 | III. NHI KHOA | Chích nhọt ống tai ngoài | 186000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 676 | III. NHI KHOA | Làm thuốc tai | 20500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 677 | III. NHI KHOA | Nhét bấc mũi sau | 116000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 678 | III. NHI KHOA | Nhét bấc mũi trước | 116000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 679 | III. NHI KHOA | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 275000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 680 | III. NHI KHOA | Lấy dị vật hạ họng | 40800 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 681 | III. NHI KHOA | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 682 | III. NHI KHOA | Khí dung mũi họng | 20400 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 683 | III. NHI KHOA | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 178000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 684 | III. NHI KHOA | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 237000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 685 | III. NHI KHOA | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 257000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 686 | III. NHI KHOA | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 305000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 687 | III. NHI KHOA | Thụt tháo phân | 82100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 688 | III. NHI KHOA | Đặt sonde hậu môn | 82100 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 689 | III. NHI KHOA | Chọc dịch khớp | 114000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 690 | III. NHI KHOA | Tiêm corticoide vào khớp | 91500 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 691 | III. NHI KHOA | Tiêm corticoide vào khớp | 132000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 692 | III. NHI KHOA | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 377000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 693 | III. NHI KHOA | Test nội bì | 475000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 694 | III. NHI KHOA | Test nội bì | 389000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 695 | III. NHI KHOA | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 521000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 696 | III. NHI KHOA | Tiêm trong da | 11400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 697 | III. NHI KHOA | Tiêm dưới da | 11400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 698 | III. NHI KHOA | Tiêm bắp thịt | 11400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 699 | III. NHI KHOA | Tiêm tĩnh mạch | 11400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 700 | III. NHI KHOA | Truyền tĩnh mạch | 21400 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 701 | III. NHI KHOA | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 705000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 702 | III. NHI KHOA | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 705000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 703 | III. NHI KHOA | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2598000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 704 | III. NHI KHOA | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 705 | III. NHI KHOA | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 305000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 706 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57600 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 707 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 112000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 708 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 179000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 709 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 240000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 710 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 134000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 711 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32900 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 712 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 82400 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 713 | III. NHI KHOA | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 257000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 714 | III. NHI KHOA | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 178000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 715 | III. NHI KHOA | Chích rạch áp xe nhỏ | 186000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 716 | III. NHI KHOA | Chích hạch viêm mủ | 186000 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 717 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ | 57600 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 718 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ | 82400 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 719 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ | 112000 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 720 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ | 134000 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 721 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ | 179000 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 722 | III. NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ | 240000 | 4883/QĐ-BYT | 8/8/2018 |
| 723 | V. DA LIỄU | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 158000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 724 | V. DA LIỄU | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 61400 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 725 | V. DA LIỄU | Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né | 213000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 726 | VI. TÂM THẦN | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | 19900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 727 | VI. TÂM THẦN | Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) | 29900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 728 | VI. TÂM THẦN | Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) | 34900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 729 | VI. TÂM THẦN | Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) | 19900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 730 | VI. TÂM THẦN | Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) | 19900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 731 | VI. TÂM THẦN | Thang đánh giá bồn chồn bất an – BARNES | 19900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 732 | VI. TÂM THẦN | Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski | 19900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 733 | VI. TÂM THẦN | Đo lưu huyết não | 43400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 734 | VI. TÂM THẦN | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 43100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 735 | VII. NỘI TIẾT | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 392000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 736 | VII. NỘI TIẾT | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 57600 | ||
| 737 | VII. NỘI TIẾT | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 82400 | ||
| 738 | VII. NỘI TIẾT | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 112000 | ||
| 739 | VII. NỘI TIẾT | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 134000 | ||
| 740 | VII. NỘI TIẾT | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 179000 | ||
| 741 | VII. NỘI TIẾT | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 240000 | ||
| 742 | VII. NỘI TIẾT | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 246000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 743 | VII. NỘI TIẾT | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 246000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 744 | VII. NỘI TIẾT | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 186000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 745 | VII. NỘI TIẾT | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 392000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 746 | VII. NỘI TIẾT | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 258000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 747 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Mai hoa châm | 72300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 748 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Hào châm | 72300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 749 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Mãng châm | 72300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 750 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Nhĩ châm | 72300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 751 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 752 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 753 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thủy châm | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 754 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 755 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Ôn châm | 72300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 756 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Ôn châm | 72300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 757 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 758 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Chích lể | 72300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 759 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Kéo nắn cột sống cổ | 45300 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 760 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45300 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 761 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 762 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xông thuốc bằng máy | 42900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 763 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xông hơi thuốc | 42900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 764 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xông khói thuốc | 37900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 765 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Sắc thuốc thang | 12500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 766 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 767 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 768 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Đặt thuốc YHCT | 45400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 769 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Bó thuốc | 50500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 770 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Chườm ngải | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 771 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Luyện tập dưỡng sinh | 23800 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 772 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 773 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị béo phì | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 774 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 775 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 776 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 777 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 778 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị trĩ | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 779 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 780 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 781 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 782 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 783 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 784 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 785 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị thống kinh | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 786 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 787 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 788 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 789 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 790 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 791 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 792 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 793 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 794 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 795 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 796 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 797 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 798 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 799 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 800 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 801 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 802 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 803 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 804 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 805 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 806 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 807 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 808 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị đau răng | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 809 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 810 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 811 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 812 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 813 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị di tinh | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 814 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị liệt dương | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 815 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 816 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | 74300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 817 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 818 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 819 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 820 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 821 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 822 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 823 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 824 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 825 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 826 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 827 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 828 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 829 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 830 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 831 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 832 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 833 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 834 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 835 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 836 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 837 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 838 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 839 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều di tinh | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 840 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 841 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 842 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 843 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 844 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 845 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 846 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 847 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 848 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 849 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 850 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 851 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 852 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 853 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 854 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 855 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 856 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 857 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 858 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 859 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 860 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 861 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 862 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 863 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 864 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 865 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 866 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 867 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 868 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 869 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 870 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 871 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 872 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 873 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 874 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 875 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 876 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 877 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 878 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 879 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 880 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 881 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 882 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 883 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị mày đay | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 884 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 885 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 886 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 887 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 888 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 889 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 890 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 891 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 892 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 893 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 894 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị nấc | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 895 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 896 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 897 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 898 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 899 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 900 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 901 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 902 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 903 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 904 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 905 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 906 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 907 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 908 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 909 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 910 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 911 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 912 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 913 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 914 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 915 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 916 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 917 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 918 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 919 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 920 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 921 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 922 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị di tinh | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 923 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 924 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 143000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 925 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 926 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 927 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 928 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị hội chứng stress | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 929 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị cảm mạo | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 930 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị viêm amidan | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 931 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị trĩ | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 932 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 933 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 934 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 935 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 936 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 937 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 938 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 939 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 940 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị sa tử cung | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 941 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 942 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 943 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 944 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 945 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 946 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 947 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 948 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 949 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị đau hố mắt | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 950 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 951 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 952 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị lác cơ năng | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 953 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 954 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 955 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 956 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị đau răng | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 957 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 958 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị ù tai | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 959 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 960 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 961 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 962 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 963 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 964 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 965 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 67300 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 966 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 967 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 968 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 969 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 970 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị nấc | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 971 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 972 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 973 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 974 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 975 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 976 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị trĩ | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 977 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 978 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị mày đay | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 979 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 980 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 981 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 982 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 983 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 984 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 985 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 986 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 987 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 988 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 989 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 990 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 991 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 992 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 993 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 994 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 995 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 996 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 997 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 998 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 999 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1000 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1001 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1002 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1003 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1004 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1005 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1006 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1007 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1008 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1009 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1010 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1011 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1012 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1013 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị đau răng | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1014 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1015 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1016 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1017 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1018 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1019 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1020 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1021 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1022 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1023 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1024 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1025 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị di tinh | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1026 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1027 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1028 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 66100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1029 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1030 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1031 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1032 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1033 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1034 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1035 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1036 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1037 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1038 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1039 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1040 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1041 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1042 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1043 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1044 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1045 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1046 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1047 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1048 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1049 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1050 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1051 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1052 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1053 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1054 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1055 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1056 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1057 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1058 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1059 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1060 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1061 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1062 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1063 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1064 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1065 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1066 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1067 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1068 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1069 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1070 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1071 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1072 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1073 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1074 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1075 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1076 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1077 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1078 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1079 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1080 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1081 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1082 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1083 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1084 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1085 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1086 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1087 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1088 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1089 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1090 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1091 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1092 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1093 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1094 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1095 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1096 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1097 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1098 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1099 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1100 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1101 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1102 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1103 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1104 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1105 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1106 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1107 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1108 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1109 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1110 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1111 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1112 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1113 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1114 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1115 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1116 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 33200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1117 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Giác hơi điều trị các chứng đau | 33200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1118 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Giác hơi điều trị cảm cúm | 33200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1119 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 65500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1120 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 28500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1121 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Giác hơi | 33200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1122 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | 45300 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1123 | X. NGOẠI KHOA | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 198000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1124 | X. NGOẠI KHOA | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1751000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1125 | X. NGOẠI KHOA | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1242000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1126 | X. NGOẠI KHOA | Nong niệu đạo | 241000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1127 | X. NGOẠI KHOA | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1242000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1128 | X. NGOẠI KHOA | Cắt hẹp bao quy đầu | 1242000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1129 | X. NGOẠI KHOA | Mở rộng lỗ sáo | 1242000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1130 | X. NGOẠI KHOA | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2562000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1131 | X. NGOẠI KHOA | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2248000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1132 | X. NGOẠI KHOA | Khâu vết thương thành bụng | 1965000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1133 | X. NGOẠI KHOA | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4616000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1134 | X. NGOẠI KHOA | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2598000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1135 | XI. BỎNG | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1136 | XI. BỎNG | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1137 | XI. BỎNG | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1138 | XI. BỎNG | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 410000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1139 | XI. BỎNG | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 242000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1140 | XI. BỎNG | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 242000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1141 | XI. BỎNG | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 719000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1142 | XI. BỎNG | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 653000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1143 | XI. BỎNG | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 21400 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1144 | XI. BỎNG | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 178000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1145 | XI. BỎNG | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | 220000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1146 | XI. BỎNG | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 246000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1147 | XI. BỎNG | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | 34000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1148 | XI. BỎNG | Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc | 45600 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1149 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1234000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1150 | XII. UNG BƯỚU | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 455000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1151 | XII. UNG BƯỚU | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 820000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1152 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1334000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1153 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 834000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1154 | XIII. PHỤ SẢN | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85600 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1155 | XIII. PHỤ SẢN | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35200 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1156 | XIII. PHỤ SẢN | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 34900 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1157 | XIII. PHỤ SẢN | Chích áp xe tầng sinh môn | 807000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1158 | XIII. PHỤ SẢN | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 294000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1159 | XIII. PHỤ SẢN | Lấy dị vật âm đạo | 573000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1160 | XIII. PHỤ SẢN | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1161 | XIII. PHỤ SẢN | Bóc nang tuyến Bartholin | 1274000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1162 | XIII. PHỤ SẢN | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 183000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1163 | XIII. PHỤ SẢN | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384000 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1164 | XIV. MẮT | Cắt bỏ chắp có bọc | 78400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1165 | XIV. MẮT | Khâu cò mi, tháo cò | 400000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1166 | XIV. MẮT | Chích dẫn lưu túi lệ | 78400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1167 | XIV. MẮT | Khâu da mi đơn giản | 809000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1168 | XIV. MẮT | Khâu phục hồi bờ mi | 693000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1169 | XIV. MẮT | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1170 | XIV. MẮT | Cắt chỉ khâu giác mạc | 32900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1171 | XIV. MẮT | Tiêm dưới kết mạc | 47500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1172 | XIV. MẮT | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1173 | XIV. MẮT | Tiêm hậu nhãn cầu | 47500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1174 | XIV. MẮT | Bơm thông lệ đạo | 59400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1175 | XIV. MẮT | Bơm thông lệ đạo | 94400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1176 | XIV. MẮT | Lấy dị vật kết mạc | 64400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1177 | XIV. MẮT | Lấy calci kết mạc | 35200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1178 | XIV. MẮT | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1179 | XIV. MẮT | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1180 | XIV. MẮT | Bơm rửa lệ đạo | 36700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1181 | XIV. MẮT | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 78400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1182 | XIV. MẮT | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1183 | XIV. MẮT | Rửa cùng đồ | 41600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1184 | XIV. MẮT | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 339000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1185 | XIV. MẮT | Bóc giả mạc | 82100 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1186 | XIV. MẮT | Rạch áp xe mi | 186000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1187 | XIV. MẮT | Rạch áp xe túi lệ | 186000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1188 | XIV. MẮT | Soi đáy mắt trực tiếp | 52500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1189 | XIV. MẮT | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 107000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1190 | XIV. MẮT | Test thử cảm giác giác mạc | 39600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1191 | XIV. MẮT | Test phát hiện khô mắt | 39600 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1192 | XIV. MẮT | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 107000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1193 | XIV. MẮT | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 25900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1194 | XV. TAI MŨI HỌNG | Chích rạch màng nhĩ | 61200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1195 | XV. TAI MŨI HỌNG | Khâu vết rách vành tai | 178000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1196 | XV. TAI MŨI HỌNG | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 514000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1197 | XV. TAI MŨI HỌNG | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 155000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1198 | XV. TAI MŨI HỌNG | Chọc hút dịch vành tai | 52600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1199 | XV. TAI MŨI HỌNG | Làm thuốc tai | 20500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1200 | XV. TAI MŨI HỌNG | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1201 | XV. TAI MŨI HỌNG | Phương pháp Proetz | 57600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1202 | XV. TAI MŨI HỌNG | Nhét bấc mũi sau | 116000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1203 | XV. TAI MŨI HỌNG | Nhét bấc mũi trước | 116000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1204 | XV. TAI MŨI HỌNG | Cầm máu mũi bằng Merocel | 275000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1205 | XV. TAI MŨI HỌNG | Cầm máu mũi bằng Merocel | 205000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1206 | XV. TAI MŨI HỌNG | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1207 | XV. TAI MŨI HỌNG | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1208 | XV. TAI MŨI HỌNG | Lấy dị vật họng miệng | 40800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1209 | XV. TAI MŨI HỌNG | Lấy dị vật hạ họng | 40800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1210 | XV. TAI MŨI HỌNG | Bơm thuốc thanh quản | 20500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1211 | XV. TAI MŨI HỌNG | Thay canuyn | 247000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1212 | XV. TAI MŨI HỌNG | Khí dung mũi họng | 20400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1213 | XV. TAI MŨI HỌNG | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 178000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1214 | XV. TAI MŨI HỌNG | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 237000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1215 | XV. TAI MŨI HỌNG | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 257000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1216 | XV. TAI MŨI HỌNG | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 305000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1217 | XV. TAI MŨI HỌNG | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 32900 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1218 | XV. TAI MŨI HỌNG | Thay băng vết mổ | 112000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1219 | XV. TAI MŨI HỌNG | Thay băng vết mổ | 179000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1220 | XV. TAI MŨI HỌNG | Thay băng vết mổ | 240000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1221 | XV. TAI MŨI HỌNG | Thay băng vết mổ | 57600 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1222 | XV. TAI MŨI HỌNG | Thay băng vết mổ | 82400 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1223 | XV. TAI MŨI HỌNG | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 186000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1224 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Lấy cao răng | 134000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1225 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Lấy cao răng | 77000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1226 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 795000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1227 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 925000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1228 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 565000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1229 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 422000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1230 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 795000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1231 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 925000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1232 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 422000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1233 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 565000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1234 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 265000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1235 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tủy lại | 954000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1236 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1237 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 247000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1238 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 337000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1239 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1240 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Nhổ răng vĩnh viễn | 207000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1241 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1242 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1243 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Nhổ răng thừa | 207000 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1244 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1245 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 212000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1246 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 212000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1247 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1248 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1249 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 212000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1250 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1251 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tuỷ răng sữa | 271000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1252 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tuỷ răng sữa | 382000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1253 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1254 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 97000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1255 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Nhổ răng sữa | 37300 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1256 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Nhổ chân răng sữa | 37300 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1257 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1258 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng sóng ngắn | 34900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1259 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1260 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng vi sóng | 34900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1261 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng từ trường | 38400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1262 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1263 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1264 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1265 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng siêu âm | 45600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1266 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng sóng xung kích | 61700 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1267 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28800 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1268 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1269 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 47400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1270 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 34200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1271 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 34200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1272 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 34200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1273 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng Parafin | 42400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1274 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | 61400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1275 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 61400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1276 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng bùn | 61400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1277 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng nước khoáng | 61400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1278 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng oxy cao áp | 233000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1279 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45800 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1280 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng điện trường cao áp | 38400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1281 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42300 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1282 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1283 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 46900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1284 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1285 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập đi với thanh song song | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1286 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập đi với khung tập đi | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1287 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1288 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập đi với gậy | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1289 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập đi với bàn xương cá | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1290 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1291 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập lên, xuống cầu thang | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1292 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1293 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập đi với chân giả trên gối | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1294 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập đi với chân giả dưới gối | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1295 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập đi với khung treo | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1296 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập vận động thụ động | 46900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1297 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập vận động có trợ giúp | 46900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1298 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập vận động có kháng trở | 46900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1299 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập vận động trên bóng | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1300 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập trong bồn bóng nhỏ | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1301 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 46900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1302 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập với thang tường | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1303 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập với giàn treo các chi | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1304 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập với ròng rọc | 11200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1305 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1306 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1307 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1308 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập với máy tập thăng bằng | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1309 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 11200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1310 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập với xe đạp tập | 11200 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1311 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập với bàn nghiêng | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1312 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập các kiểu thở | 30100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1313 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập ho có trợ giúp | 30100 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1314 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 45300 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1315 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41800 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1316 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50700 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1317 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập điều hợp vận động | 46900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1318 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 302000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1319 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1320 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập tri giác và nhận thức | 41800 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1321 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập nuốt | 128000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1322 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập nuốt | 158000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1323 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 59500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1324 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập cho người thất ngôn | 106000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1325 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập sửa lỗi phát âm | 106000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1326 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 146000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1327 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 203000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1328 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 234000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1329 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 162000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1330 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1331 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1332 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1333 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1334 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1335 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1336 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1337 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1338 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1339 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1340 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1341 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1342 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1343 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng điện vi dòng | 28800 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1344 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 47400 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1345 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 53600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1346 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị chườm ngải cứu | 35500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1347 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 28500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1348 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | 45300 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1349 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | 29000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1350 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | 58500 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1351 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ | 1157000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1352 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú | 1157000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1353 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1354 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng | 48600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1355 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập do cứng khớp | 45700 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1356 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1357 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Xoa bóp áp lực hơi | 30100 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1358 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm tuyến giáp | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1359 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1360 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1361 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm hạch vùng cổ | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1362 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm màng phổi | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1363 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1364 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1365 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1366 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm tử cung phần phụ | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1367 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1368 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1369 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 82300 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1370 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler gan lách | 82300 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1371 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1372 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler động mạch thận | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1373 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 82300 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1374 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 82300 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1375 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1376 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1377 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 82300 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1378 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1379 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1380 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1381 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1382 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1383 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1384 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1385 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1386 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 222000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1387 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler tim, van tim | 222000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1388 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm 3D/4D tim | 457000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1389 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43900 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1390 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler tuyến vú | 82300 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1391 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43900 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1392 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 82300 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1393 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Siêu âm dương vật | 43900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1394 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1395 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1396 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65400 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1397 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 50200 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1398 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1399 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1400 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1401 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1402 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1403 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 50200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1404 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1405 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 50200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1406 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1407 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 50200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1408 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 97200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1409 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang Hirtz | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1410 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang Hirtz | 50200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1411 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1412 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 50200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1413 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1414 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 50200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1415 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1416 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 50200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1417 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 13100 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1418 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18900 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1419 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1420 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 64200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1421 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1422 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1423 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1424 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1425 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1426 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1427 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1428 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 50200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1429 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1430 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1431 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1432 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1433 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1434 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1435 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1436 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1437 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1438 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1439 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1440 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1441 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1442 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1443 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1444 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1445 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1446 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1447 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1448 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1449 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1450 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1451 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1452 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1453 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1454 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1455 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1456 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1457 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1458 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1459 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1460 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1461 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1462 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1463 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1464 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1465 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1466 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1467 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1468 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1469 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1470 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1471 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1472 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1473 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1474 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1475 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1476 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1477 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1478 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1479 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1480 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1481 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1482 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1483 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1484 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1485 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1486 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1487 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1488 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1489 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1490 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1491 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1492 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1493 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1494 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1495 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1496 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1497 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1498 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1499 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1500 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1501 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1502 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1503 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1504 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1505 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1506 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1507 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1508 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1509 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1510 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1511 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1512 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1513 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1514 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1515 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1516 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1517 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1518 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1519 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1520 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1521 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1522 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1523 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1524 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1525 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1526 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1527 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 122000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1528 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1529 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang ngực thẳng | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1530 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang ngực thẳng | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1531 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang ngực thẳng | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1532 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1533 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1534 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1535 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1536 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1537 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1538 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1539 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 69200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1540 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 97200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1541 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 56200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1542 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65400 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1543 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1544 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1545 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 50200 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1546 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 101000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1547 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 224000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1548 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 56200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1549 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1550 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 116000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1551 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 224000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1552 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang ruột non | 224000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1553 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang ruột non | 116000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1554 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang đại tràng | 264000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1555 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang đại tràng | 156000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1556 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1557 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1558 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1559 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1560 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 632000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1561 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1562 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1563 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1564 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 632000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1565 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1566 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1567 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 632000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1568 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1569 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 632000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1570 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1571 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 632000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1572 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 632000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1573 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 632000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1574 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1575 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1576 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1577 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1578 | XVIII. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1579 | XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP | Nội soi tai mũi họng | 104000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1580 | XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP | Nội soi tai mũi họng | 40000 | 7/13/2018 | |
| 1581 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 73000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1582 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Điện tim thường | 32800 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1583 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Ghi điện cơ | 128000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1584 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác | 128000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1585 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động | 128000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1586 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Đo điện thế kích thích cảm giác | 128000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1587 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Đo điện thế kích thích vận động | 128000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1588 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Test thử cảm giác giác mạc | 39600 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1589 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 107000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1590 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25900 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1591 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 141000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1592 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1593 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1594 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1595 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 130000 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1596 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 63500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1597 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 55300 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1598 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 40400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1599 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 40400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1600 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 56500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1601 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 102000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1602 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 28800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1603 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1604 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1605 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1606 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định lượng sắt huyết thanh | 32300 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1607 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1608 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1609 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1610 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1611 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1612 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1613 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 36900 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1614 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Tìm giun chỉ trong máu | 34600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1615 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1616 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43100 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1617 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Cặn Addis | 43100 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1618 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 17300 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1619 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 34600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1620 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) | 40400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1621 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 28800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1622 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 74800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1623 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 39100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1624 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1625 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 39100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1626 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1627 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1628 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 46200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1629 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 28800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1630 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1631 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1632 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1633 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1634 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Xét nghiệm Đường-Ham | 69300 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1635 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Rút máu để điều trị | 236000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1636 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 23100 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1637 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 20700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1638 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1639 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Albumin [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1640 | XXIII. HÓA SINH | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1641 | XXIII. HÓA SINH | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1642 | XXIII. HÓA SINH | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1643 | XXIII. HÓA SINH | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1644 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1645 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1646 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1647 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1648 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1649 | XXIII. HÓA SINH | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1650 | XXIII. HÓA SINH | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1651 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 53800 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1652 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Creatinin (máu) | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1653 | XXIII. HÓA SINH | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1654 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Glucose [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1655 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Globulin [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1656 | XXIII. HÓA SINH | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1657 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng HbA1c [Máu] | 101000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1658 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1659 | XXIII. HÓA SINH | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 26900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1660 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1661 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1662 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 37700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1663 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Sắt [Máu] | 32300 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1664 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1665 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Urê máu [Máu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1666 | XXIII. HÓA SINH | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1667 | XXIII. HÓA SINH | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1668 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Amylase (niệu) | 37700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1669 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Axit Uric (niệu) | 16100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1670 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Canxi (niệu) | 24600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1671 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Creatinin (niệu) | 16100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1672 | XXIII. HÓA SINH | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1673 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Glucose (niệu) | 13900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1674 | XXIII. HÓA SINH | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1675 | XXIII. HÓA SINH | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1676 | XXIII. HÓA SINH | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1677 | XXIII. HÓA SINH | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 43100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1678 | XXIII. HÓA SINH | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | 6300 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1679 | XXIII. HÓA SINH | Định tính Porphyrin [niệu] | 53100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1680 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Protein (niệu) | 13900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1681 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Urê (niệu) | 16100 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1682 | XXIII. HÓA SINH | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1683 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1684 | XXIII. HÓA SINH | Phản ứng Pandy [dịch] | 8500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1685 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1686 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1687 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 26900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1688 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Creatinin (dịch) | 21500 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1689 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 12900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1690 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1691 | XXIII. HÓA SINH | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1692 | XXIII. HÓA SINH | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 4700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1693 | XXIII. HÓA SINH | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 27400 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1694 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Urê (dịch) | 21500 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1695 | XXIV. VI SINH | Vi khuẩn nhuộm soi | 68000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1696 | XXIV. VI SINH | Vi khuẩn test nhanh | 238000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1697 | XXIV. VI SINH | Vi hệ đường ruột | 29700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1698 | XXIV. VI SINH | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1699 | XXIV. VI SINH | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 11900 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1700 | XXIV. VI SINH | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 68000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1701 | XXIV. VI SINH | Vibrio cholerae soi tươi | 68000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1702 | XXIV. VI SINH | Vibrio cholerae nhuộm soi | 68000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1703 | XXIV. VI SINH | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 68000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1704 | XXIV. VI SINH | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 68000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1705 | XXIV. VI SINH | Chlamydia test nhanh | 71600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1706 | XXIV. VI SINH | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 156000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1707 | XXIV. VI SINH | Leptospira test nhanh | 138000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1708 | XXIV. VI SINH | Mycoplasma hominis test nhanh | 238000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1709 | XXIV. VI SINH | Streptococcus pyogenes ASO | 41700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1710 | XXIV. VI SINH | Treponema pallidum soi tươi | 68000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1711 | XXIV. VI SINH | Treponema pallidum nhuộm soi | 68000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1712 | XXIV. VI SINH | Treponema pallidum test nhanh | 238000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1713 | XXIV. VI SINH | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 238000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1714 | XXIV. VI SINH | Virus test nhanh | 238000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1715 | XXIV. VI SINH | HBsAg test nhanh | 53600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1716 | XXIV. VI SINH | HBsAb test nhanh | 59700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1717 | XXIV. VI SINH | HBcAb test nhanh | 59700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1718 | XXIV. VI SINH | HBeAg test nhanh | 59700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1719 | XXIV. VI SINH | HBeAg miễn dịch tự động | 95500 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1720 | XXIV. VI SINH | HCV Ab test nhanh | 53600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1721 | XXIV. VI SINH | HAV Ab test nhanh | 119000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1722 | XXIV. VI SINH | HEV Ab test nhanh | 119000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1723 | XXIV. VI SINH | HEV IgM test nhanh | 119000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1724 | XXIV. VI SINH | HIV Ab test nhanh | 53600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1725 | XXIV. VI SINH | HIV Ag/Ab test nhanh | 98200 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1726 | XXIV. VI SINH | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 130000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1727 | XXIV. VI SINH | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | 130000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1728 | XXIV. VI SINH | Dengue virus IgA test nhanh | 238000 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1729 | XXIV. VI SINH | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1730 | XXIV. VI SINH | EV71 IgM/IgG test nhanh | 114000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1731 | XXIV. VI SINH | Hantavirus test nhanh | 71600 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1732 | XXIV. VI SINH | Influenza virus A, B test nhanh | 170000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1733 | XXIV. VI SINH | Rotavirus test nhanh | 178000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1734 | XXIV. VI SINH | Rubella virus Ab test nhanh | 149000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1735 | XXIV. VI SINH | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38200 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1736 | XXIV. VI SINH | Hồng cầu trong phân test nhanh | 65600 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1737 | XXIV. VI SINH | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1738 | XXIV. VI SINH | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1739 | XXIV. VI SINH | Trứng giun, sán soi tươi | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1740 | XXIV. VI SINH | Trứng giun soi tập trung | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1741 | XXIV. VI SINH | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 41700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1742 | XXIV. VI SINH | Cryptosporidium test nhanh | 238000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1743 | XXIV. VI SINH | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1744 | XXIV. VI SINH | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 32100 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1745 | XXIV. VI SINH | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 238000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1746 | XXIV. VI SINH | Demodex soi tươi | 41700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1747 | XXIV. VI SINH | Demodex nhuộm soi | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1748 | XXIV. VI SINH | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 41700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1749 | XXIV. VI SINH | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1750 | XXIV. VI SINH | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 41700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1751 | XXIV. VI SINH | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1752 | XXIV. VI SINH | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1753 | XXIV. VI SINH | Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1754 | XXIV. VI SINH | Pneumocystis jirovecii nhuộm soi | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1755 | XXIV. VI SINH | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1756 | XXIV. VI SINH | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1757 | XXIV. VI SINH | Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1758 | XXIV. VI SINH | Trichomonas vaginalis soi tươi | 41700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1759 | XXIV. VI SINH | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1760 | XXIV. VI SINH | Vi nấm soi tươi | 41700 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1761 | XXIV. VI SINH | Vi nấm test nhanh | 238000 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1762 | XXIV. VI SINH | Vi nấm nhuộm soi | 41700 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1763 | XXIV. VI SINH | Cryptococcus test nhanh | 113000 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
| 1764 | XXIV. VI SINH | Xét nghiệm cặn dư phân | 53600 | 4442/QĐ-BYT | 7/13/2018 |
